Kết quả Bristol Rovers vs Crawley Town, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Bristol Rovers vs Crawley Town
Đối đầu Bristol Rovers vs Crawley Town
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Bristol Rovers 20Crawley Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.10X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Crawley Town
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Bristol Rovers vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
22'0-0Max Anderson
-
57'Grant Ward
Kamil Conteh0-0 -
57'Scott Sinclair
Isaac Hutchinson0-0 -
58'Clinton Mola0-0
-
65'Promise Omochere
Chris Martin0-0 -
66'0-0Charlie Barker
-
71'0-0Tola Showunmi
Will Swan -
71'0-0Ade Adeyemo
Max Anderson -
74'Scott Sinclair0-0
-
76'Luke Thomas
Luke McCormick0-0 -
77'0-0Tyreece John Jules
Rushian Hepburn-Murphy -
87'0-0Jack Roles
Jeremy Kelly
-
Bristol Rovers vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-11Joshua Griffiths27Bryant Bilongo5James Wilson17Connor Taylor6Clinton Mola22Kamil Conteh29Jamie Lindsay19Isaac Hutchinson23Luke McCormick28Shaqai Forde18Chris Martin12Panutche Camara9Will Swan10Ronan Darcy19Jeremy Kelly23Bradley Ibrahim6Max Anderson14Rushian Hepburn-Murphy24Toby Mullarkey20Joy Mukena5Charlie Barker31Connal Trueman
- Đội hình dự bị
-
9Promise Omochere7Scott Sinclair8Grant Ward11Luke Thomas14Jake Garrett25Michael Forbes35Matthew HallJack Roles 11Ade Adeyemo 22Tyreece John Jules 45Tola Showunmi 29Sonny Fish 15Jasper Sheik 21Benjamin Tanimu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversCrawley Town
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
7Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
257Số đường chuyền457
-
-
62%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
61Đánh đầu45
-
-
32Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn12
-
-
18Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách8
-
-
23Long pass19
-
-
77Pha tấn công68
-
-
33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh