Kết quả Bristol Rovers vs Stockport County, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Bristol Rovers vs Stockport County
Đối đầu Bristol Rovers vs Stockport County
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.80O 2.5
1.01U 2.5
0.791
4.40X
3.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Stockport County
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Bristol Rovers vs Stockport County: Diễn biến chính
-
14'Jack Hunt0-0
-
44'0-0Callum Connolly
-
48'0-0Oliver Norwood
-
53'0-1
Isaac Olaofe
-
70'Scott Sinclair
Luke Thomas0-1 -
70'Joel Senior
Lino da Cruz Sousa0-1 -
70'Sil Swinkels
Isaac Hutchinson0-1 -
70'Michael Reindorf
Jack Hunt0-1 -
72'0-1Kyle Knoyle
Kyle Wootton -
73'0-1Sam Cosgrove
Isaac Olaofe -
73'0-1Odin Bailey
Owen Moxon -
83'Jamie Lindsay
Ruel Sotiriou0-1 -
85'Chris Martin0-1
-
86'0-1Micah Hamilton
Jack Diamond -
90'Sil Swinkels (Assist:Matt Butcher)1-1
-
Bristol Rovers vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-131Jed Ward3Lino da Cruz Sousa17Connor Taylor5James Wilson32Jack Hunt26Matt Butcher8Grant Ward10Ruel Sotiriou19Isaac Hutchinson11Luke Thomas18Chris Martin9Isaac Olaofe19Kyle Wootton14Will Collar7Jack Diamond21Owen Moxon26Oliver Norwood3Ibou Touray33Bradley Hills16Callum Connolly15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
25Sil Swinkels2Joel Senior7Scott Sinclair30Michael Reindorf29Jamie Lindsay36Myles Roberts4Taylor MooreKyle Knoyle 2Odin Bailey 27Sam Cosgrove 24Micah Hamilton 28Corey Addai 34Ryan Rydel 23Benony Andresson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversStockport County
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
431Số đường chuyền409
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
47Đánh đầu47
-
-
31Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn6
-
-
14Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass28
-
-
79Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh