Kết quả Charlton Athletic vs Barnsley, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Charlton Athletic vs Barnsley
Đối đầu Charlton Athletic vs Barnsley
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.92X
3.452
3.45Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Barnsley
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Charlton Athletic vs Barnsley: Diễn biến chính
-
12'Macaulay Gillesphey1-0
-
31'1-0Connor Barratt
Joshua Earl -
39'Joshua Edwards1-0
-
46'1-0Josh Benson
Adam Phillips -
46'1-0Max Watters
Stephen Humphrys -
62'1-0Dexter Lembikisa
Jonathan Russell -
62'1-0Kelechi Nwakali
Neil Farrugia -
70'Miles Leaburn
Matt Godden1-0 -
70'Karoy Anderson
Luke Berry1-0 -
86'Chukwuemeka Aneke
Tyreece Campbell1-0 -
87'Tennai Watson
Thierry Small1-0 -
87'Thomas Peter McIntyre
Greg Docherty1-0
-
Charlton Athletic vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-125Will Mannion16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones2Kayne Ramsey6Conor Coventry10Greg Docherty7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn7Corey O Keeffe8Adam Phillips3Jonathan Russell22Neil Farrugia48Luca Connell21Conor McCarthy4Marc Roberts32Joshua Earl12Jackson Smith
- Đội hình dự bị
-
18Karoy Anderson11Miles Leaburn22Chukwuemeka Aneke15Thomas Peter McIntyre27Tennai Watson37Tommy Reid17Alex GilbertConnor Barratt 29Josh Benson 10Max Watters 36Dexter Lembikisa 20Kelechi Nwakali 50Kieran Flavell 51Clement Rodrigues 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticBarnsley
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút5
-
-
4Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
336Số đường chuyền392
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị0
-
-
54Đánh đầu48
-
-
24Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn6
-
-
28Ném biên30
-
-
8Cản phá thành công23
-
-
3Thử thách0
-
-
22Long pass30
-
-
101Pha tấn công83
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 39 | 28 | 8 | 3 | 71 | 28 | 43 | 92 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 37 | 28 | 75 | H B T T H B |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Bolton Wanderers | 40 | 20 | 6 | 14 | 62 | 57 | 5 | 66 | T B B B T T |
7 | Reading | 40 | 18 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 65 | H T H T B T |
8 | Huddersfield Town | 40 | 19 | 7 | 14 | 54 | 40 | 14 | 64 | B B T B B T |
9 | Leyton Orient | 40 | 18 | 6 | 16 | 55 | 40 | 15 | 60 | B B T T B H |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
13 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
14 | Rotherham United | 40 | 14 | 9 | 17 | 46 | 50 | -4 | 51 | B H B B T T |
15 | Peterborough United | 40 | 13 | 9 | 18 | 61 | 70 | -9 | 48 | H T T B T B |
16 | Exeter City | 40 | 13 | 9 | 18 | 42 | 56 | -14 | 48 | T H H B T B |
17 | Mansfield Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 47 | 56 | -9 | 47 | H B T T B B |
18 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
19 | Wigan Athletic | 39 | 11 | 12 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | H T B H B H |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 40 | 7 | 8 | 25 | 35 | 67 | -32 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh