Kết quả Charlton Athletic vs Huddersfield Town, 19h30 ngày 29/03
Kết quả Charlton Athletic vs Huddersfield Town
Đối đầu Charlton Athletic vs Huddersfield Town
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.05X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Charlton Athletic vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
1'Matt Godden (Assist:Thierry Small)1-0
-
17'Tyreece Campbell (Assist:Luke Berry)2-0
-
46'2-0Jonathan Hogg
Joseph Hodge -
50'2-0Antony Evans
-
53'Tyreece Campbell (Assist:Luke Berry)3-0
-
60'Lee Nicholls(OW)4-0
-
61'4-0Josh Ruffels
Radinio Balker -
61'4-0David Kasumu
Antony Evans -
62'4-0Josh Koroma
Joe Taylor -
73'Tennai Watson
Joshua Edwards4-0 -
73'Chukwuemeka Aneke
Matt Godden4-0 -
73'Kaheim Dixon
Tyreece Campbell4-0 -
74'Karoy Anderson
Luke Berry4-0 -
76'4-0Tawanda Chirewa
Ruben Roosken -
86'Thomas Peter McIntyre
Conor Coventry4-0
-
Charlton Athletic vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-125Will Mannion16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones2Kayne Ramsey10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden22Joe Taylor7Callum Marshall21Antony Evans26Ruben Roosken8Ben Wiles41Joseph Hodge20Oliver Turton4Matty Pearson24Radinio Balker17Brodie Spencer1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
-
27Tennai Watson22Chukwuemeka Aneke13Kaheim Dixon18Karoy Anderson15Thomas Peter McIntyre23Dean Bouzanis17Alex GilbertJonathan Hogg 6Josh Ruffels 3David Kasumu 18Josh Koroma 10Tawanda Chirewa 27Jacob Chapman 13Lasse Sorenson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticHuddersfield Town
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
9Sút Phạt7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
297Số đường chuyền408
-
-
64%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
47Đánh đầu37
-
-
25Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
16Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass28
-
-
89Pha tấn công98
-
-
55Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 37 | 26 | 8 | 3 | 63 | 25 | 38 | 86 | T B T T H T |
2 | Wrexham | 39 | 23 | 8 | 8 | 54 | 30 | 24 | 77 | T T B T T T |
3 | Wycombe Wanderers | 38 | 21 | 11 | 6 | 65 | 36 | 29 | 74 | B T H B T T |
4 | Charlton Athletic | 39 | 20 | 9 | 10 | 53 | 35 | 18 | 69 | T H T T B T |
5 | Stockport County | 39 | 19 | 11 | 9 | 55 | 36 | 19 | 68 | T H H T B T |
6 | Reading | 38 | 17 | 11 | 10 | 55 | 47 | 8 | 62 | T H H T H T |
7 | Huddersfield Town | 38 | 18 | 7 | 13 | 52 | 38 | 14 | 61 | B T B B T B |
8 | Bolton Wanderers | 38 | 18 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 60 | H T T B B B |
9 | Leyton Orient | 38 | 18 | 5 | 15 | 54 | 38 | 16 | 59 | B B B B T T |
10 | Blackpool | 39 | 14 | 15 | 10 | 59 | 51 | 8 | 57 | H T T B T T |
11 | Barnsley | 39 | 15 | 9 | 15 | 53 | 55 | -2 | 54 | T B B B H H |
12 | Lincoln City | 39 | 13 | 11 | 15 | 53 | 46 | 7 | 50 | B T B T H B |
13 | Stevenage Borough | 38 | 13 | 10 | 15 | 35 | 39 | -4 | 49 | B T H B H B |
14 | Mansfield Town | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | H H H B T T |
15 | Peterborough United | 38 | 12 | 9 | 17 | 57 | 63 | -6 | 45 | T H H T T B |
16 | Rotherham United | 38 | 12 | 9 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B H B B |
17 | Exeter City | 38 | 12 | 9 | 17 | 40 | 53 | -13 | 45 | H T T H H B |
18 | Wigan Athletic | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 37 | -3 | 44 | T B H T B H |
19 | Northampton Town | 39 | 10 | 13 | 16 | 38 | 57 | -19 | 43 | H H T H B H |
20 | Bristol Rovers | 39 | 12 | 6 | 21 | 40 | 63 | -23 | 42 | H T T B B B |
21 | Burton Albion | 38 | 8 | 12 | 18 | 39 | 55 | -16 | 36 | T H B B T B |
22 | Crawley Town | 39 | 9 | 9 | 21 | 44 | 71 | -27 | 36 | B H B B T T |
23 | Cambridge United | 39 | 7 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 31 | B B B B H H |
24 | Shrewsbury Town | 38 | 7 | 7 | 24 | 35 | 66 | -31 | 28 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh