Kết quả Exeter City vs Burton Albion, 19h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.06O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.30X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Burton Albion
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Exeter City vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
27'Kevin McDonald0-0
-
33'0-0Ryan Sweeney
-
46'0-0Jack Armer
Jason Sraha -
55'Ed Turns0-0
-
62'Ryan Woods
Kevin McDonald0-0 -
63'Tony Yogane
Reece Cole0-0 -
64'0-0Kyran Lofthouse
-
72'Joel Colwill
Edward Francis0-0 -
72'0-0Mason Bennett
Rumarn Burrell -
72'0-0Fabio Tavares
Julian Larsson -
73'Andrew Oluwabori
Sonny Cox0-0 -
83'Vincent Harper
Caleb Watts0-0 -
83'0-0Tomas Kalinauskas
JJ McKiernan -
86'0-0Kgaogelo Chauke
-
88'Angus MacDonald0-0
-
Exeter City vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-2-11Joseph Whitworth4Alex Hartridge25Angus MacDonald20Ed Turns14Ilmari Niskanen8Edward Francis28Kevin McDonald2Jack McMillan12Reece Cole17Caleb Watts19Sonny Cox22Julian Larsson18Rumarn Burrell24JJ McKiernan36Kyran Lofthouse33Kgaogelo Chauke19Dylan Williams3Owen Dodgson2Udoka Godwin-Malife6Ryan Sweeney20Jason Sraha1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
11Andrew Oluwabori18Vincent Harper30Tony Yogane6Ryan Woods23Joel Colwill5Jack Fitzwater37Shaun MacDonaldMason Bennett 32Tomas Kalinauskas 7Fabio Tavares 23Jack Armer 17Finn Delap 26Jack Stretton 47Harry Isted 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Exeter CityBurton Albion
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút3
-
-
16Sút Phạt15
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
532Số đường chuyền188
-
-
83%Chuyền chính xác54%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn2
-
-
25Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách11
-
-
17Long pass16
-
-
94Pha tấn công56
-
-
32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
14 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
15 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh