Kết quả Northampton Town vs Blackpool, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.25
0.84U 2.25
0.961
3.30X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Blackpool
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Northampton Town vs Blackpool: Diễn biến chính
-
20'0-1
Ashley Fletcher (Assist:Robert Apter)
-
32'Terry Taylor0-1
-
51'Timothy Eyoma
Aaron McGowan0-1 -
51'Luke Mbete
Tyler Magloire0-1 -
60'Nesta Guinness-Walker
Mitchell Bernard Pinnock0-1 -
61'0-2
Niall Ennis
-
63'0-2James Husband
Hayden Coulson -
65'Tyler Roberts0-2
-
69'0-2CJ Hamilton
Robert Apter -
70'0-2Tom Bloxham
Sonny Carey -
80'0-2Jordan Lawrence-Gabriel
Niall Ennis -
81'0-2Joshua Onomah
Ashley Fletcher -
90'0-2Jordan Lawrence-Gabriel
-
Northampton Town vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-31Lee Burge3Aaron McGowan35Max Dyche2Tyler Magloire10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor8Ben Perry7Sam Hoskins19Tyler Roberts15Dara Costelloe18Cameron McGeehan21Niall Ennis11Ashley Fletcher25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan10Sonny Carey24Odel Offiah20Oliver Casey12Elkan Baggott15Hayden Coulson30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
28Timothy Eyoma21Luke Mbete12Nesta Guinness-Walker13Nik Tzanev6Jordan Willis23William Hondermarck11James Anthony WilsonJames Husband 3CJ Hamilton 22Tom Bloxham 14Jordan Lawrence-Gabriel 4Joshua Onomah 17Richard ODonnell 1Jake Beesley 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Northampton TownBlackpool
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
333Số đường chuyền320
-
-
66%Chuyền chính xác65%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
48Đánh đầu44
-
-
17Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn11
-
-
29Ném biên25
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass22
-
-
109Pha tấn công74
-
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 39 | 28 | 8 | 3 | 71 | 28 | 43 | 92 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 37 | 28 | 75 | H B T T H B |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Bolton Wanderers | 40 | 20 | 6 | 14 | 62 | 57 | 5 | 66 | T B B B T T |
7 | Reading | 40 | 18 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 65 | H T H T B T |
8 | Huddersfield Town | 40 | 19 | 7 | 14 | 54 | 40 | 14 | 64 | B B T B B T |
9 | Leyton Orient | 40 | 18 | 6 | 16 | 55 | 40 | 15 | 60 | B B T T B H |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
13 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
14 | Rotherham United | 40 | 14 | 9 | 17 | 46 | 50 | -4 | 51 | B H B B T T |
15 | Peterborough United | 40 | 13 | 9 | 18 | 61 | 70 | -9 | 48 | H T T B T B |
16 | Exeter City | 40 | 13 | 9 | 18 | 42 | 56 | -14 | 48 | T H H B T B |
17 | Mansfield Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 47 | 56 | -9 | 47 | H B T T B B |
18 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
19 | Wigan Athletic | 39 | 11 | 12 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | H T B H B H |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 40 | 7 | 8 | 25 | 35 | 67 | -32 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh