Kết quả Northampton Town vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Northampton Town vs Bristol Rovers
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.96O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.06X
3.302
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Northampton Town vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
46'0-1
Scott Sinclair (Assist:Isaac Hutchinson)
-
48'0-1Jamie Lindsay
Ruel Sotiriou -
60'0-1Connor Taylor
-
61'Dara Costelloe (Assist:Max Dyche)1-1
-
76'Nesta Guinness-Walker
Tarique Fosu-Henry1-1 -
78'Nesta Guinness-Walker (Assist:Cameron McGeehan)2-1
-
80'Cameron McGeehan2-1
-
81'2-1Michael Reindorf
Luke Thomas -
89'Ben Perry
Dara Costelloe2-1 -
90'Mitchell Bernard Pinnock2-1
-
90'Jack Baldwin
Aaron McGowan2-1 -
90'2-1James Wilson
-
Northampton Town vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-2-113Nik Tzanev22Akinwale Joseph Odimayo35Max Dyche3Aaron McGowan10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor29Liam Shaw7Sam Hoskins24Tarique Fosu-Henry18Cameron McGeehan15Dara Costelloe18Chris Martin11Luke Thomas10Ruel Sotiriou7Scott Sinclair19Isaac Hutchinson26Matt Butcher32Jack Hunt5James Wilson17Connor Taylor3Lino da Cruz Sousa31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
12Nesta Guinness-Walker8Ben Perry26Jack Baldwin1Lee Burge6Jordan Willis23William Hondermarck11James Anthony WilsonJamie Lindsay 29Michael Reindorf 30Myles Roberts 36Taylor Moore 4Joel Senior 2Sil Swinkels 25Kofi Shaw 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Northampton TownBristol Rovers
-
8Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
296Số đường chuyền343
-
-
64%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
7Việt vị2
-
-
71Đánh đầu63
-
-
27Đánh đầu thành công40
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn2
-
-
23Ném biên35
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass24
-
-
131Pha tấn công67
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh