Kết quả Northampton Town vs Reading, 21h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.5
0.86U 2.5
0.941
2.55X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Reading
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Northampton Town vs Reading: Diễn biến chính
-
20'Nesta Guinness-Walker0-0
-
68'Akinwale Joseph Odimayo
Aaron McGowan0-0 -
68'Tarique Fosu-Henry
Cameron McGeehan0-0 -
69'Tyler Roberts
Mitchell Bernard Pinnock0-0 -
75'0-0Billy Bodin
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan -
75'0-0Mamadi Camara
Jayden Wareham -
77'Nesta Guinness-Walker0-0
-
79'Max Dyche
Sam Hoskins0-0 -
88'0-0Thomas Carroll
Chem Campbell -
88'0-0Andy Yiadom
Tivonge Rushesha -
90'William Hondermarck
Ben Perry0-0
-
Northampton Town vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-2-11Lee Burge12Nesta Guinness-Walker21Luke Mbete28Timothy Eyoma10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor8Ben Perry3Aaron McGowan18Cameron McGeehan7Sam Hoskins15Dara Costelloe20Chem Campbell19Jayden Wareham9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage14Tivonge Rushesha27Amadou Salif Mbengue24Tyler Bindon2Kelvin Abrefa22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
23William Hondermarck22Akinwale Joseph Odimayo35Max Dyche24Tarique Fosu-Henry19Tyler Roberts13Nik Tzanev11James Anthony WilsonAndy Yiadom 17Mamadi Camara 28Thomas Carroll 11Billy Bodin 10Michael Stickland 38David Button 1Andre Garcia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Reading: Số liệu thống kê
-
Northampton TownReading
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút6
-
-
9Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
198Số đường chuyền362
-
-
51%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
60Đánh đầu38
-
-
22Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn4
-
-
37Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách6
-
-
112Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 42 | 30 | 9 | 3 | 75 | 30 | 45 | 99 | T T T T H T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 43 | 15 | 10 | 18 | 40 | 47 | -7 | 55 | B B T B B T |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh