Kết quả Peterborough United vs Mansfield Town, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Peterborough United vs Mansfield Town
Đối đầu Peterborough United vs Mansfield Town
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.89O 4.75
1.00U 4.75
0.861
101.00X
41.002
1.01Hiệp 1+0
1.29-0
0.65O 3.5
4.54U 3.5
0.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Mansfield Town
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Peterborough United vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
6'0-1Baily Cargill (Assist:Keanu Baccus)
-
9'0-2Will Evans
-
31'0-3Will Evans (Assist:Keanu Baccus)
-
Peterborough United vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic34Harley Mills27Jadel Katongo15George Nevett33James Dornelly4Archie Collins8Ryan De Havilland7Malik Mothersille14Joel Randall18Cian Hayes17Ricky-Jade Jones11Will Evans7Lucas Akins4Elliott Hewitt17Keanu Baccus8Aaron Lewis25Louis Reed22Frazer Blake-Tracy9Jordan Bowery23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
22Hector Kyprianou5Oscar Wallin13Will Blackmore21Jack Sparkes10Abraham Odoh9Chris Conn-Clarke35Donay OBrien BradyStephen Quinn 16Stephen McLaughlin 3Aden Flint 14Scott Flinders 13Hiram Boateng 44Rhys Oates 18Alfie Kilgour 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedMansfield Town
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
209Số đường chuyền148
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
2Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
14Đánh đầu33
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
2Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn1
-
-
8Ném biên11
-
-
4Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
7Long pass14
-
-
33Pha tấn công67
-
-
12Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 19 | 14 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 45 | B T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | B T T H T T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh