Kết quả Reading vs Shrewsbury Town, 03h00 ngày 12/02
Kết quả Reading vs Shrewsbury Town
Đối đầu Reading vs Shrewsbury Town
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 2.5
0.80U 2.5
0.951
2.00X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Reading vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
16'Chem Campbell0-0
-
17'0-0John Marquis
-
28'Jayden Wareham (Assist:Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan)1-0
-
46'1-0Vadaine Oliver
George Lloyd -
51'1-0Taylor Perry
-
56'1-1
Taylor Perry (Assist:Malvind Benning)
-
65'Kelvin Abrefa
Andre Garcia1-1 -
66'Billy Bodin
Jayden Wareham1-1 -
66'Mamadi Camara
Chem Campbell1-1 -
67'1-1Alex Gilliead
Harrison Biggins -
67'1-1Aristote Nsiala
George Nurse -
73'1-1Jordan Shipley
Taylor Perry -
84'1-1Callum Stewart
John Marquis -
87'Abraham Kanu
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan1-1
-
Reading vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan19Jayden Wareham20Chem Campbell27John Marquis9George Lloyd14Taylor Perry2Luca Hoole8Harrison Biggins15Dominic Gape3Malvind Benning6Josh Feeney5Morgan Feeney23George Nurse31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
2Kelvin Abrefa28Mamadi Camara10Billy Bodin32Abraham Kanu1David Button34Louie Holzman14Tivonge RusheshaVadaine Oliver 11Aristote Nsiala 22Alex Gilliead 17Jordan Shipley 26Callum Stewart 24Toby Savin 1Ricardo Dinanga 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
ReadingShrewsbury Town
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
367Số đường chuyền261
-
-
73%Chuyền chính xác57%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị5
-
-
48Đánh đầu57
-
-
27Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên36
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass29
-
-
61Pha tấn công78
-
-
31Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh