Kết quả Reading vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.80X
3.402
2.30Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Reading vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
45'0-0Lewis Freestone
Nicholas Freeman -
49'Carl Piergianni(OW)1-0
-
59'Lewis Wing1-0
-
60'1-1
Carl Piergianni (Assist:Daniel Kemp)
-
76'Mamadi Camara
Jayden Wareham1-1 -
76'Louie Holzman
Andy Yiadom1-1 -
76'Tivonge Rushesha
Andre Garcia1-1 -
78'Charlie Savage1-1
-
85'1-1Harvey White
Louis Thompson -
85'1-1Jake Young
Brandon Hanlan -
89'Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
Chem Campbell1-1 -
90'Thomas Carroll
Charlie Savage1-1 -
90'1-1Louis Appere
Jordan Roberts -
90'1-1Elliott List
Jamie Reid
-
Reading vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon17Andy Yiadom2Kelvin Abrefa8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan19Jayden Wareham20Chem Campbell27Brandon Hanlan11Jordan Roberts10Daniel Kemp19Jamie Reid23Louis Thompson26Eli King7Nicholas Freeman15Charlie Goode5Carl Piergianni3Dan Butler13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
14Tivonge Rushesha34Louie Holzman28Mamadi Camara37Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande11Thomas Carroll1David Button10Billy BodinLewis Freestone 16Harvey White 18Jake Young 30Elliott List 17Louis Appere 9Taye Ashby-Hammond 1Daniel Sweeney 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
ReadingStevenage Borough
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
366Số đường chuyền275
-
-
75%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
39Đánh đầu57
-
-
16Đánh đầu thành công32
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn7
-
-
22Ném biên28
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
1Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass34
-
-
81Pha tấn công83
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh