Kết quả Rotherham United vs Barnsley, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Rotherham United vs Barnsley
Đối đầu Rotherham United vs Barnsley
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.40X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Barnsley
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Rotherham United vs Barnsley: Diễn biến chính
-
46'Andrew Greensmith
Jordan Hugill0-0 -
52'0-1
Adam Phillips
-
63'Jonson Scott Clarke-Harris
Louie Sibley0-1 -
64'0-1Clement Rodrigues
Stephen Humphrys -
64'0-1Dexter Lembikisa
Neil Farrugia -
72'0-1Luca Connell
-
75'0-1Jackson Smith
Joe Gauci -
86'Joshua Kayode
Joe Powell0-1 -
87'0-1Josh Benson
Adam Phillips -
90'Mallik Wilks0-1
-
Rotherham United vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-320Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell15Louie Sibley25Pelly Ruddock12Mallik Wilks8Sam Nombe10Jordan Hugill40Davis Kellior-Dunn44Stephen Humphrys7Corey O Keeffe8Adam Phillips3Jonathan Russell22Neil Farrugia48Luca Connell6Maël de Gevigney4Marc Roberts32Joshua Earl18Joe Gauci
- Đội hình dự bị
-
11Andrew Greensmith9Jonson Scott Clarke-Harris28Joshua Kayode1Cameron Dawson35Ben Hatton17Shaun McWilliams23Jack HolmesDexter Lembikisa 20Clement Rodrigues 33Jackson Smith 12Josh Benson 10Conor McCarthy 21Kelechi Nwakali 50Jonathan Lewis 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedBarnsley
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
255Số đường chuyền349
-
-
63%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
50Đánh đầu36
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
30Ném biên28
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách8
-
-
34Long pass30
-
-
72Pha tấn công87
-
-
60Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 38 | 27 | 8 | 3 | 65 | 26 | 39 | 89 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 40 | 12 | 6 | 22 | 41 | 65 | -24 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh