Kết quả Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.93O 2.75
0.92U 2.75
0.881
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
26'0-0Joel Senior
-
46'0-0Sil Swinkels
Scott Sinclair -
46'0-0Taylor Moore
Luke Thomas -
51'Cameron Humphreys (Assist:Daniel Harvie)1-0
-
59'Daniel Udoh (Assist:Xavier Simons)2-0
-
62'2-0Michael Reindorf
Jamie Lindsay -
67'Garath McCleary
Fred Onyedinma2-0 -
67'Gideon Kodua
Fin Back2-0 -
76'2-0Shaqai Forde
Ruel Sotiriou -
78'2-0Kofi Shaw
Isaac Hutchinson -
78'Alex Lowry
Daniel Udoh2-0 -
78'Luke Leahy
Xavier Simons2-0 -
82'2-0Shaqai Forde
-
88'Tyreeq Bakinson
Cameron Humphreys2-0 -
89'Daniel Harvie2-0
-
Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-150Will Norris3Daniel Harvie37Caleb Taylor17Joe Low43Fin Back7Xavier Simons4Josh Scowen30Beryly Lubala20Cameron Humphreys44Fred Onyedinma11Daniel Udoh18Chris Martin11Luke Thomas19Isaac Hutchinson7Scott Sinclair10Ruel Sotiriou29Jamie Lindsay2Joel Senior5James Wilson17Connor Taylor3Lino da Cruz Sousa31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
12Garath McCleary21Gideon Kodua10Luke Leahy47Alex Lowry16Tyreeq Bakinson1Franco Ravizzoli26Sonny BradleyTaylor Moore 4Sil Swinkels 25Michael Reindorf 30Shaqai Forde 28Kofi Shaw 37Myles Roberts 36Jevani Brown 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersBristol Rovers
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
381Số đường chuyền461
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
29Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn1
-
-
25Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass18
-
-
78Pha tấn công114
-
-
56Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 42 | 30 | 9 | 3 | 75 | 30 | 45 | 99 | T T T T H T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 43 | 15 | 10 | 18 | 40 | 47 | -7 | 55 | B B T B B T |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh