Kết quả Solihull Moors vs Wrexham, 21h00 ngày 23/11
-
Thứ ba, Ngày 23/11/202121:00
-
Wrexham?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Solihull Moors vs Wrexham
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 5 Anh 2021-2022 » vòng 40
-
Solihull Moors vs Wrexham: Diễn biến chính
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Solihull Moors vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Solihull MoorsWrexham
BXH Hạng 5 Anh 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stockport County | 44 | 30 | 4 | 10 | 87 | 38 | 49 | 94 | B B T B T T |
2 | Wrexham | 44 | 26 | 10 | 8 | 91 | 46 | 45 | 88 | B T T H T B |
3 | Solihull Moors | 44 | 25 | 12 | 7 | 83 | 45 | 38 | 87 | B T T T T T |
4 | Halifax Town | 44 | 25 | 9 | 10 | 62 | 35 | 27 | 84 | T B T T H B |
5 | Notts County | 44 | 24 | 10 | 10 | 81 | 52 | 29 | 82 | T T B T T T |
6 | Grimsby Town | 44 | 23 | 8 | 13 | 68 | 46 | 22 | 77 | T T H B T H |
7 | Chesterfield | 44 | 20 | 14 | 10 | 69 | 51 | 18 | 74 | B T B B B H |
8 | Dagenham Redbridge | 44 | 22 | 7 | 15 | 80 | 53 | 27 | 73 | T H T H B T |
9 | Boreham Wood | 44 | 18 | 13 | 13 | 49 | 40 | 9 | 67 | B T H H B B |
10 | Bromley | 44 | 18 | 13 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | H T B H H T |
11 | Torquay United | 44 | 18 | 12 | 14 | 66 | 54 | 12 | 66 | B H H T B H |
12 | Yeovil Town | 44 | 15 | 14 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H T B H H T |
13 | Southend United | 44 | 16 | 10 | 18 | 45 | 61 | -16 | 58 | T T T B H H |
14 | Altrincham | 44 | 15 | 10 | 19 | 62 | 69 | -7 | 55 | T T H B H B |
15 | Woking | 44 | 16 | 5 | 23 | 59 | 61 | -2 | 53 | B T T B B H |
16 | Wealdstone FC | 44 | 14 | 11 | 19 | 51 | 65 | -14 | 53 | T B B H T T |
17 | Maidenhead United | 44 | 13 | 12 | 19 | 48 | 67 | -19 | 51 | T H H H T B |
18 | Barnet | 44 | 13 | 11 | 20 | 59 | 89 | -30 | 50 | B T H H T B |
19 | Eastleigh | 44 | 12 | 10 | 22 | 52 | 74 | -22 | 46 | H B H B T H |
20 | Aldershot Town | 44 | 11 | 10 | 23 | 46 | 73 | -27 | 43 | B H T H H B |
21 | Kings Lynn | 44 | 8 | 10 | 26 | 47 | 79 | -32 | 34 | B B H H T B |
22 | Weymouth | 44 | 6 | 10 | 28 | 40 | 88 | -48 | 28 | B B B H B T |
23 | Dover Athletic | 44 | 2 | 7 | 35 | 37 | 101 | -64 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh