Kết quả Halifax Town vs Forest Green Rovers, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Halifax Town vs Forest Green Rovers
Đối đầu Halifax Town vs Forest Green Rovers
Phong độ Halifax Town gần đây
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.86O 2.25
0.88U 2.25
0.881
3.25X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halifax Town vs Forest Green Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Halifax Town vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính
-
12'Zak Emmerson1-0
-
20'1-0Harvey Bunker
-
45'1-0Jordon Garrick
-
62'1-1
Kyle McAllister
-
69'Florent Hoti2-1
-
90'2-1Jamie Robson
-
90'2-1Brandon Fleming
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Halifax Town vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê
-
Halifax TownForest Green Rovers
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
99Pha tấn công103
-
-
44Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 45 | 30 | 9 | 6 | 94 | 38 | 56 | 99 | T B H H T T |
2 | York City | 45 | 28 | 9 | 8 | 93 | 42 | 51 | 93 | T T T T H T |
3 | Forest Green Rovers | 45 | 22 | 16 | 7 | 68 | 41 | 27 | 82 | T B B H T T |
4 | Rochdale | 44 | 20 | 11 | 13 | 68 | 42 | 26 | 71 | H B T T H T |
5 | Oldham Athletic | 45 | 18 | 16 | 11 | 62 | 48 | 14 | 70 | B B B T H B |
6 | Halifax Town | 45 | 19 | 13 | 13 | 49 | 43 | 6 | 70 | B H B T B T |
7 | Gateshead | 45 | 19 | 9 | 17 | 76 | 68 | 8 | 66 | B T T B B B |
8 | Southend United | 44 | 16 | 16 | 12 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T H B H T |
9 | Altrincham | 45 | 17 | 12 | 16 | 67 | 61 | 6 | 63 | H T B B T B |
10 | Tamworth | 45 | 17 | 12 | 16 | 64 | 71 | -7 | 63 | T B T B B T |
11 | Eastleigh | 45 | 14 | 17 | 14 | 58 | 59 | -1 | 59 | B H B H T H |
12 | Hartlepool United | 45 | 14 | 17 | 14 | 58 | 61 | -3 | 59 | T T H B T B |
13 | Sutton United | 45 | 15 | 14 | 16 | 58 | 63 | -5 | 59 | H T B H B T |
14 | Solihull Moors | 44 | 16 | 9 | 19 | 60 | 65 | -5 | 57 | H B T T T B |
15 | Woking | 45 | 13 | 18 | 14 | 51 | 58 | -7 | 57 | H T T H T H |
16 | Yeovil Town | 45 | 15 | 11 | 19 | 50 | 58 | -8 | 56 | T B T H B B |
17 | Boston United | 45 | 15 | 10 | 20 | 54 | 64 | -10 | 55 | B T T T B T |
18 | Aldershot Town | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 82 | -15 | 54 | T B B H B B |
19 | Braintree Town | 45 | 14 | 11 | 20 | 49 | 59 | -10 | 53 | B T B H H B |
20 | Dagenham Redbridge | 45 | 12 | 15 | 18 | 60 | 61 | -1 | 51 | T B H T H T |
21 | Wealdstone FC | 44 | 12 | 14 | 18 | 53 | 72 | -19 | 50 | B T T H B H |
22 | Maidenhead United | 45 | 13 | 10 | 22 | 54 | 75 | -21 | 49 | B T T H H T |
23 | AFC Fylde | 45 | 11 | 7 | 27 | 50 | 82 | -32 | 40 | B B B B H B |
24 | Ebbsfleet United | 45 | 3 | 13 | 29 | 38 | 96 | -58 | 22 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh