Kết quả Wigan Athletic vs Stoke City, 02h45 ngày 03/11
Kết quả Wigan Athletic vs Stoke City
Đối đầu Wigan Athletic vs Stoke City
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/11/202202:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2022-2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Stoke City
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2022-2023 » vòng 19
-
Wigan Athletic vs Stoke City: Diễn biến chính
-
26'Tom Naylor0-0
-
44'0-0Jordan Thompson
-
62'0-1
Josh Tymon (Assist:Dwight Gayle)
-
67'0-1Tarique Fosu-Henry
Josh Tymon -
69'Josh Magennis
Nathan Broadhead0-1 -
70'Charlie Wyke
Tendayi Darikwa0-1 -
75'0-1Will Smallbone
Jordan Thompson -
81'Thelo Aasgaard
Jordan Cousins0-1 -
83'0-1Liam Delap
Nicholas Edward Powell
-
Wigan Athletic vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic3-5-21Jamie Jones16Curtis Tilt5Jack Whatmough15Jason Kerr11James McClean4Tom Naylor6Jordan Cousins8Max Power27Tendayi Darikwa10William Keane20Nathan Broadhead9Jacob Brown11Dwight Gayle25Nicholas Edward Powell2Harry Clarke8Lewis Baker15Jordan Thompson14Josh Tymon16Ben Wilmot6Phil Jagielka3Morgan Fox1Josef Bursik
- Đội hình dự bị
-
30Thelo Aasgaard9Charlie Wyke28Josh Magennis40Sam Tickle21Joe Bennett25Rarmani Edmonds-Green7Gwion EdwardsTarique Fosu-Henry 24Will Smallbone 18Liam Delap 17Jack Bonham 13Aden Flint 4Tom Sparrow 39Margio Wright-Phillips 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticStoke City
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
396Số đường chuyền385
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
61Đánh đầu48
-
-
29Đánh đầu thành công25
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn2
-
-
26Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
16Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công108
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 46 | 29 | 14 | 3 | 87 | 35 | 52 | 101 | H H B T T T |
2 | Sheffield United | 46 | 28 | 7 | 11 | 73 | 39 | 34 | 91 | T T T T B T |
3 | Luton Town | 46 | 21 | 17 | 8 | 57 | 39 | 18 | 80 | T T H T H H |
4 | Middlesbrough | 46 | 22 | 9 | 15 | 84 | 56 | 28 | 75 | H T T B B H |
5 | Coventry City | 46 | 18 | 16 | 12 | 58 | 46 | 12 | 70 | H T H T T H |
6 | Sunderland A.F.C | 46 | 18 | 15 | 13 | 68 | 55 | 13 | 69 | T T H T H T |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 20 | 9 | 17 | 52 | 54 | -2 | 69 | H H H B H T |
8 | Millwall | 46 | 19 | 11 | 16 | 57 | 50 | 7 | 68 | B T B B T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 18 | 12 | 16 | 59 | 53 | 6 | 66 | T T B B T B |
10 | Swansea City | 46 | 18 | 12 | 16 | 68 | 64 | 4 | 66 | T T T T H T |
11 | Watford | 46 | 16 | 15 | 15 | 56 | 53 | 3 | 63 | H T B B H T |
12 | Preston North End | 46 | 17 | 12 | 17 | 45 | 59 | -14 | 63 | T B B H B B |
13 | Norwich City | 46 | 17 | 11 | 18 | 57 | 54 | 3 | 62 | H B H B B B |
14 | Bristol City | 46 | 15 | 14 | 17 | 55 | 56 | -1 | 59 | H B B T B T |
15 | Hull City | 46 | 14 | 16 | 16 | 51 | 61 | -10 | 58 | T H B T H H |
16 | Stoke City | 46 | 14 | 11 | 21 | 55 | 54 | 1 | 53 | H B B H B B |
17 | Birmingham City | 46 | 14 | 11 | 21 | 47 | 58 | -11 | 53 | H B T B B B |
18 | Huddersfield Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 47 | 62 | -15 | 53 | H B H T T T |
19 | Rotherham United | 46 | 11 | 17 | 18 | 49 | 60 | -11 | 50 | B H B B T H |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 13 | 11 | 22 | 44 | 71 | -27 | 50 | H B H T T B |
21 | Cardiff City | 46 | 13 | 10 | 23 | 41 | 58 | -17 | 49 | B T H T B B |
22 | Reading | 46 | 13 | 11 | 22 | 46 | 68 | -22 | 44 | B H H B H B |
23 | Blackpool | 46 | 11 | 11 | 24 | 48 | 72 | -24 | 44 | B T B T B T |
24 | Wigan Athletic | 46 | 10 | 15 | 21 | 38 | 65 | -27 | 42 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh