Kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday, 18h30 ngày 21/04
Kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
Nhận định Blackburn Rovers vs Sheffield Wed, 18h30 ngày 21/4
Đối đầu Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202418:30
-
Blackburn Rovers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.91X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.73O 1
0.90U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44
-
Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
6'0-1Josh Windass (Assist:Anthony Musaba)
-
9'Sammie Szmodics (Assist:Callum Brittain)1-1
-
15'1-1Bambo Diaby
Michael Ihiekwe -
56'1-1Dominic Iorfa
Bambo Diaby -
58'1-2Marvin Johnson (Assist:Anthony Musaba)
-
61'Sammie Szmodics1-2
-
64'1-3Aynsley Pears(OW)
-
67'1-3Marvin Johnson
-
67'John Buckley
Sondre Tronstad1-3 -
69'1-3Liam Palmer
-
75'Dilan Markanday
Scott Wharton1-3 -
77'Hayden Carter1-3
-
79'1-3Djeidi Gassama
Josh Windass -
80'1-3Michael Smith
Ike Ugbo -
80'1-3Callum Paterson
Anthony Musaba -
85'Andy Moran
Harry Pickering1-3 -
85'Yasin Ayari
Joe Rankin-Costello1-3 -
85'Benjamin Chrisene
Tyrhys Dolan1-3 -
90'1-3Will Vaulks
-
90'Dominic Hyam1-3
-
Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers3-4-1-21Aynsley Pears16Scott Wharton5Dominic Hyam17Hayden Carter3Harry Pickering11Joe Rankin-Costello6Sondre Tronstad2Callum Brittain8Sammie Szmodics10Tyrhys Dolan9Sam Gallagher12Ike Ugbo11Josh Windass45Anthony Musaba14Pol Valentin4Will Vaulks10Barry Bannan18Marvin Johnson2Liam Palmer20Michael Ihiekwe23Akin Famewo26James Beadle
- Đội hình dự bị
-
24Andy Moran44Yasin Ayari18Dilan Markanday21John Buckley45Benjamin Chrisene14Billy Koumetio33Semir Telalovic12Leopold Wahlstedt55Kyle McFadzeanDjeidi Gassama 41Bambo Diaby 5Michael Smith 24Dominic Iorfa 6Callum Paterson 13Kristian Pedersen 3Jeff Hendrick 22Cameron Dawson 1Bailey Cadamarteri 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversSheffield Wednesday
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
440Số đường chuyền291
-
-
74%Chuyền chính xác65%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
41Đánh đầu51
-
-
24Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn9
-
-
27Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
97Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh