Kết quả Leeds United vs Southampton, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Leeds United vs Southampton
Kèo thẻ phạt ngon ăn Leeds United vs Southampton, 21h ngày 26/05
Đối đầu Leeds United vs Southampton
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
Leeds United 20Southampton 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.40X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 1
0.83U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Southampton
-
Sân vận động: Wembley Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng
-
Leeds United vs Southampton: Diễn biến chính
-
24'0-1Adam Armstrong (Assist:Will Smallbone)
-
35'0-1Samuel Ikechukwu Edozie
David Brooks -
39'0-1Jan Bednarek
-
43'Crysencio Summerville0-1
-
45'0-1Ryan Fraser
-
51'0-1Taylor Harwood-Bellis
-
66'Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto0-1 -
70'0-1Che Adams
Ryan Fraser -
73'Connor Roberts
Glen Kamara0-1 -
74'Jaidon Anthony
Crysencio Summerville0-1 -
79'0-1Che Adams
-
83'Mateo Fernandez
Hector Junior Firpo Adames0-1 -
83'0-1Ryan Manning
Samuel Ikechukwu Edozie -
85'0-1Flynn Downes
-
90'Ethan Ampadu0-1
-
90'0-1Joe Aribo
-
Leeds United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara44Ilia Gruev10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier29Degnand Wilfried Gnonto7Joel Piroe9Adam Armstrong36David Brooks2Kyle Walker-Peters16Will Smallbone4Flynn Downes7Joe Aribo26Ryan Fraser21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens1Alex McCarthy
- Đội hình dự bị
-
12Jaidon Anthony33Connor Roberts20Daniel James49Mateo Fernandez17Jamie Shackleton30Joe Gelhardt28Karl Darlow25Sam Byram6Liam CooperRyan Manning 3Samuel Ikechukwu Edozie 23Che Adams 10Kamal Deen Sulemana 20James Bree 14Joe Rothwell 19Joe Lumley 13Ross Stewart 11Shea Charles 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedSouthampton
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
512Số đường chuyền378
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
14Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công62
-
-
60Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh