Kết quả Middlesbrough vs Swansea City, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Middlesbrough vs Swansea City
Nhận định Middlesbrough vs Swansea City, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Middlesbrough vs Swansea City
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Middlesbrough 22Swansea City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.83X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Swansea City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Middlesbrough vs Swansea City: Diễn biến chính
-
29'0-0Azeem Abdulai
Josh Tymon -
45'Emmanuel Latte Lath1-0
-
64'1-0Liam Walsh
Jay Fulton -
65'1-0Oliver Cooper
Jamie Paterson -
65'1-0Liam Cullen
Jerry Yates -
78'1-0Aimar Govea
Ronald Pereira Martins -
79'1-0Oliver Cooper
-
79'Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz)2-0
-
81'Luke Ayling2-0
-
82'Samuel Silvera
Emmanuel Latte Lath2-0 -
82'Sonny Finch
Isaiah Jones2-0 -
82'Anfernee Dijksteel
Finn Azaz2-0 -
84'Daniel Barlaser2-0
-
86'2-0Liam Cullen
-
87'Alex Gilbert
Sam Greenwood2-0
-
Middlesbrough vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng33Luke Thomas5Matthew Clarke16Jonathan Howson12Luke Ayling28Lewis OBrien4Daniel Barlaser29Sam Greenwood20Finn Azaz11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath9Jerry Yates35Ronald Pereira Martins10Jamal Lowe12Jamie Paterson4Jay Fulton8Matt Grimes2Josh Key6Harry Darling23Nathan Wood-Gordon14Josh Tymon22Carl Rushworth
- Đội hình dự bị
-
18Samuel Silvera14Alex Gilbert64Sonny Finch15Anfernee Dijksteel23Tom Glover27Lukas Ahlefeld Engel3Ricky van den Bergh7Hayden Hackney49Law McCabeLiam Walsh 28Liam Cullen 20Oliver Cooper 31Azeem Abdulai 47Aimar Govea 37Charlie Patino 18Bashir Humphreys 33Andrew Fisher 1Benjamin Cabango 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughSwansea City
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
337Số đường chuyền497
-
-
78%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
10Đánh đầu8
-
-
7Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua2
-
-
29Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn14
-
-
21Ném biên23
-
-
29Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
72Pha tấn công121
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh