Kết quả Middlesbrough vs Watford, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Middlesbrough vs Watford
Nhận định Middlesbrough vs Watford, 18h30 ngày 4/5
Đối đầu Middlesbrough vs Watford
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Middlesbrough 13Watford 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
0.80U 2.75
1.061
1.75X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Watford
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Middlesbrough vs Watford: Diễn biến chính
-
20'0-0Matthew Pollock
-
28'Emmanuel Latte Lath (Assist:Luke Ayling)1-0
-
33'Finn Azaz1-0
-
46'1-0James Morris
Ken Sema -
55'1-0Matheus Martins
Mileta Rajovic -
66'Alex Bangura
Luke Thomas1-0 -
66'Daniel Barlaser
Jonathan Howson1-0 -
71'Sam Greenwood
Alex Gilbert1-0 -
72'Lewis OBrien
Law McCabe1-0 -
73'1-1Wesley Hoedt (Assist:Yaser Asprilla)
-
78'Alex Bangura (Assist:Isaiah Jones)2-1
-
79'2-1Jack Grieves
Matthew Pollock -
84'Isaiah Jones (Assist:Luke Ayling)3-1
-
90'James Wilson
Luke Ayling3-1 -
90'3-1Zavier Massiah Edwards
Yaser Asprilla -
90'3-1Albert Eames
Ryan Andrews
-
Middlesbrough vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng33Luke Thomas5Matthew Clarke3Ricky van den Bergh12Luke Ayling49Law McCabe16Jonathan Howson20Finn Azaz14Alex Gilbert11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath19Vakoun Issouf Bayo9Mileta Rajovic18Yaser Asprilla12Ken Sema11Ismael Kone39Edo Kayembe45Ryan Andrews3Francisco Sierralta4Wesley Hoedt15Matthew Pollock1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
24Alex Bangura4Daniel Barlaser28Lewis OBrien29Sam Greenwood56James Wilson18Samuel Silvera19Josh Coburn15Anfernee Dijksteel51Shea ConnorMatheus Martins 37James Morris 42Jack Grieves 59Albert Eames 55Zavier Massiah Edwards 58Ben Hamer 26Jake Livermore 8Amin Nabizada 61Leo Leo Ramirez-Espain 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Watford: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughWatford
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
562Số đường chuyền452
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
11Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn7
-
-
21Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
98Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh