Kết quả Plymouth Argyle vs Leeds United, 19h30 ngày 17/02
Kết quả Plymouth Argyle vs Leeds United
Nhận định Plymouth Argyle vs Leeds United, lúc 19h30 ngày 17/2
Đối đầu Plymouth Argyle vs Leeds United
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202419:30
-
Plymouth Argyle 20Leeds United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.08O 3.25
1.04U 3.25
0.821
6.00X
4.402
1.44Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
1.00O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Leeds United
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Plymouth Argyle vs Leeds United: Diễn biến chính
-
10'0-1Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Georginio Ruttier)
-
38'Adam Randell0-1
-
53'Lewis Gibson0-1
-
60'Ryan Hardie
Ben Waine0-1 -
72'0-2Georginio Ruttier (Assist:Joel Piroe)
-
76'0-2Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto -
81'Bali Mumba
Matthew Sorinola0-2 -
81'Brendan Galloway
Lewis Gibson0-2 -
81'Lino da Cruz Sousa
Mikel Miller0-2 -
83'0-2Connor Roberts
Crysencio Summerville -
85'Mustapha Bundu
Jordan Houghton0-2 -
88'0-2Joe Rodon
-
90'0-2Mateo Fernandez
Georginio Ruttier -
90'0-2Joe Gelhardt
Joel Piroe
-
Plymouth Argyle vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard17Lewis Gibson26Ashley Phillips5Julio Pleguezuelo14Mikel Miller20Adam Randell4Jordan Houghton29Matthew Sorinola16Alfie Devine10Morgan Whittaker23Ben Waine7Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville44Ilia Gruev8Glen Kamara22Archie Gray14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
15Mustapha Bundu22Brendan Galloway2Bali Mumba3Lino da Cruz Sousa9Ryan Hardie25Callum Burton6Dan Scarr8Joe Edwards35Freddie IssakaJoe Gelhardt 30Connor Roberts 33Daniel James 20Mateo Fernandez 49Dani van den Heuvel 40Kristoffer Klaesson 13Jamie Shackleton 17Charlie Cresswell 5Liam Cooper 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleLeeds United
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
358Số đường chuyền540
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
14Đánh đầu26
-
-
6Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
31Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
1Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
83Pha tấn công116
-
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh