Kết quả Stoke City vs Ipswich Town, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Stoke City vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 7'
    Jordan Thompson
    0-0
  • 33'
    0-0
    Sam Morsy
  • 51'
    Lewis Baker
    0-0
  • 63'
    0-0
     Omari Hutchinson
     Kayden Jackson
  • 67'
    Jordan Thompson
    0-0
  • 74'
    Ben Wilmot  
    Andre Vidigal  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Jack Taylor
     Massimo Luongo
  • 77'
    0-0
     Marcus Anthony Myers-Harness
     Conor Chaplin
  • 80'
    Daniel Johnson  
    Bae Jun Ho  
    0-0
  • 80'
    Dwight Gayle  
    Ryan Mmaee  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Freddie Ladapo
     Axel Tuanzebe
  • 89'
    0-0
    Harry Clarke
  • Stoke City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-3-3
    13
    Jack Bonham
    17
    Ki-Jana Hoever
    5
    Michael Rose
    23
    Luke McNally
    24
    Junior Tchamadeu
    6
    Wouter Burger
    15
    Jordan Thompson
    8
    Lewis Baker
    22
    Bae Jun Ho
    19
    Ryan Mmaee
    7
    Andre Vidigal
    19
    Kayden Jackson
    7
    Wes Burns
    10
    Conor Chaplin
    33
    Nathan Broadhead
    25
    Massimo Luongo
    5
    Sam Morsy
    40
    Axel Tuanzebe
    6
    Luke Woolfenden
    4
    George Edmundson
    2
    Harry Clarke
    31
    Vaclav Hladky
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Daniel Johnson
    16Ben Wilmot
    11Dwight Gayle
    18Wesley Moraes Ferreira Da Silva
    26Ciaran Clark
    20Sead Haksabanovic
    30Sol Sidibe
    35Nathan Lowe
    45Tommy Simkin
    Freddie Ladapo 9
    Jack Taylor 14
    Omari Hutchinson 20
    Marcus Anthony Myers-Harness 11
    Sone Aluko 23
    Cameron Humphreys 30
    Dominic Ball 12
    Brandon Williams 18
    Christian Walton 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Kieran McKenna
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Ipswich Town
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    562
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation