Kết quả Stoke City vs Ipswich Town, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Stoke City vs Ipswich Town
Nhận định dự đoán Stoke City vs Ipswich, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Stoke City vs Ipswich Town
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Stoke City 3 10Ipswich Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.86U 2.5
1.021
3.25X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Stoke City vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
7'Jordan Thompson0-0
-
33'0-0Sam Morsy
-
51'Lewis Baker0-0
-
63'0-0Omari Hutchinson
Kayden Jackson -
67'Jordan Thompson0-0
-
74'Ben Wilmot
Andre Vidigal0-0 -
77'0-0Jack Taylor
Massimo Luongo -
77'0-0Marcus Anthony Myers-Harness
Conor Chaplin -
80'Daniel Johnson
Bae Jun Ho0-0 -
80'Dwight Gayle
Ryan Mmaee0-0 -
87'0-0Freddie Ladapo
Axel Tuanzebe -
89'0-0Harry Clarke
-
Stoke City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-3-313Jack Bonham17Ki-Jana Hoever5Michael Rose23Luke McNally24Junior Tchamadeu6Wouter Burger15Jordan Thompson8Lewis Baker22Bae Jun Ho19Ryan Mmaee7Andre Vidigal19Kayden Jackson7Wes Burns10Conor Chaplin33Nathan Broadhead25Massimo Luongo5Sam Morsy40Axel Tuanzebe6Luke Woolfenden4George Edmundson2Harry Clarke31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
-
12Daniel Johnson16Ben Wilmot11Dwight Gayle18Wesley Moraes Ferreira Da Silva26Ciaran Clark20Sead Haksabanovic30Sol Sidibe35Nathan Lowe45Tommy SimkinFreddie Ladapo 9Jack Taylor 14Omari Hutchinson 20Marcus Anthony Myers-Harness 11Sone Aluko 23Cameron Humphreys 30Dominic Ball 12Brandon Williams 18Christian Walton 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Stoke CityIpswich Town
-
8Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
317Số đường chuyền562
-
-
72%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
28Đánh đầu34
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn8
-
-
19Ném biên20
-
-
24Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách8
-
-
84Pha tấn công133
-
-
33Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh