Kết quả Swansea City vs Southampton, 19h30 ngày 20/01
Kết quả Swansea City vs Southampton
Nhận định dự đoán Swansea City vs Southampton, lúc 19h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu Swansea City vs Southampton
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202419:30
-
Swansea City 21Southampton 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 2.75
0.89U 2.75
0.851
3.90X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.88O 1.25
1.10U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Southampton
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Swansea City vs Southampton: Diễn biến chính
-
6'0-1Che Adams
-
17'0-1Taylor Harwood-Bellis
-
20'0-2Will Smallbone (Assist:Stuart Armstrong)
-
41'Jamie Paterson (Assist:Liam Cullen)1-2
-
45'1-3Flynn Downes (Assist:Stuart Armstrong)
-
45'Jay Fulton1-3
-
60'1-3Jack Stephens
Taylor Harwood-Bellis -
65'Yannick Bolasie
Harrison Ashby1-3 -
65'Jerry Yates
Jamal Lowe1-3 -
65'Charlie Patino
Liam Cullen1-3 -
75'Joe Allen
Jay Fulton1-3 -
76'1-3Joe Rothwell
Stuart Armstrong -
76'1-3Sekou Mara
Che Adams -
78'Harry Darling1-3
-
87'1-3Shea Charles
Will Smallbone -
90'1-3Shea Charles
-
Swansea City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-3-2-122Carl Rushworth14Josh Tymon33Bashir Humphreys23Nathan Wood-Gordon6Harry Darling4Jay Fulton8Matt Grimes30Harrison Ashby20Liam Cullen12Jamie Paterson10Jamal Lowe9Adam Armstrong10Che Adams26Ryan Fraser16Will Smallbone4Flynn Downes17Stuart Armstrong2Kyle Walker-Peters21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek3Ryan Manning31Gavin Bazunu
- Đội hình dự bị
-
17Yannick Bolasie18Charlie Patino9Jerry Yates7Joe Allen3Kristian Pedersen15Nathanael Ogbeta26Kyle Naughton1Andrew Fisher31Oliver CooperSekou Mara 18Joe Rothwell 19Jack Stephens 5Shea Charles 24Joe Lumley 13Mason Holgate 6Tyler Dibling 33Samuel Amo-Ameyaw 27Carlos Alcaraz 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Swansea CitySouthampton
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút8
-
-
13Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
313Số đường chuyền649
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị2
-
-
27Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn9
-
-
19Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
72Pha tấn công105
-
-
29Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh