Kết quả West Brom vs Cardiff City, 03h00 ngày 14/02
Kết quả West Brom vs Cardiff City
Nhận định West Brom vs Cardiff City, 3h ngày 14/2
Đối đầu West Brom vs Cardiff City
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/02/202403:00
-
West Brom 12Cardiff City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.5
1.13U 2.5
0.741
1.67X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 1
1.13U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Cardiff City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32
-
West Brom vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
1'Michael Johnston (Assist:Tom Fellows)1-0
-
49'1-0Jamilu Collins
-
52'Darnell Furlong1-0
-
59'1-0Emmanouil Siopis
David Turnbull -
59'1-0Kion Etete
Yakou Meite -
63'1-0Aaron Ramsey
Famara Diedhiou -
66'Andreas Weimann
Brandon Thomas-Asante1-0 -
67'Adam Reach
Michael Johnston1-0 -
67'Jed Wallace
Tom Fellows1-0 -
71'Nathaniel Chalobah
John Swift1-0 -
72'1-0Dimitrios Goutas
-
76'1-0Joshua Luke Bowler
Rubin Colwill -
80'Andreas Weimann (Assist:Jed Wallace)2-0
-
90'Callum Marshall
Alex Mowatt2-0
-
West Bromwich(WBA) vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-124Alex Palmer3Conor Townsend15Erik Pieters4Cedric Kipre2Darnell Furlong27Alex Mowatt35Okay Yokuslu23Michael Johnston19John Swift31Tom Fellows21Brandon Thomas-Asante22Yakou Meite20Famara Diedhiou27Rubin Colwill38Perry Ng6Ryan Wintle15David Turnbull30Joshua Wilson Esbrand12Nathaniel Phillips4Dimitrios Goutas17Jamilu Collins1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
17Andreas Weimann20Adam Reach7Jed Wallace14Nathaniel Chalobah25Callum Marshall33Joshua Griffiths32Jovan Malcolm43Reece Hall26Gonzalo Avila GordonEmmanouil Siopis 23Joshua Luke Bowler 14Kion Etete 9Aaron Ramsey 10Mahlon Romeo 2Romaine Sawyers 19Ollie Tanner 32Joe Ralls 8Matthew Turner 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
West BromCardiff City
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút6
-
-
12Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
641Số đường chuyền385
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
17Đánh đầu33
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn4
-
-
14Ném biên21
-
-
7Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công104
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh