Kết quả Bristol City vs Burnley, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Bristol City vs Burnley
Đối đầu Bristol City vs Burnley
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Bristol City 20Burnley 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Burnley
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Bristol City vs Burnley: Diễn biến chính
-
22'Luke McNally0-0
-
23'0-1Jaidon Anthony
-
46'Yu Hirakawa
George Earthy0-1 -
65'Cameron Pring
Haydon Roberts0-1 -
66'Sinclair Armstrong
Nahki Wells0-1 -
66'Scott Twine
Anis Mehmeti0-1 -
67'0-1Maxime Esteve
-
69'0-1Hannibal Mejbri
-
70'0-1James Trafford
-
74'0-1Lucas Pires Silva
-
75'0-1Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri -
76'0-1Josh Laurent
Luca Koleosho -
78'0-1Bashir Humphreys
Lucas Pires Silva -
84'0-1Han-Noah Massengo
Josh Brownhill -
85'0-1John Egan
Jay Rodriguez -
88'Fally Mayulu
Max Bird0-1 -
90'Scott Twine0-1
-
90'Robert Dickie0-1
-
Bristol City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary15Luke McNally16Robert Dickie14Zak Vyner24Haydon Roberts12Jason Knight29Marcus McGuane40George Earthy11Anis Mehmeti6Max Bird21Nahki Wells9Jay Rodriguez11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri30Luca Koleosho24Josh Cullen8Josh Brownhill14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
9Fally Mayulu30Sinclair Armstrong7Yu Hirakawa10Scott Twine3Cameron Pring23Stefan Bajic5Robert Atkinson27Harry Cornick31Elijah MorrisonJeremy Sarmiento 7Han-Noah Massengo 42John Egan 16Bashir Humphreys 12Josh Laurent 29Andreas Hountondji 37Vaclav Hladky 32Owen Dodgson 39Nathan Redmond 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Bristol CityBurnley
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
478Số đường chuyền450
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn6
-
-
35Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
22Long pass12
-
-
127Pha tấn công92
-
-
40Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh