Kết quả Cardiff City vs Blackburn Rovers, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Cardiff City vs Blackburn Rovers
Đối đầu Cardiff City vs Blackburn Rovers
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Blackburn Rovers 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Cardiff City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
15'0-1Andreas Weimann (Assist:Lewis Travis)
-
37'0-1Aynsley Pears
-
46'Yakou Meite
Anwar El-Ghazi0-1 -
54'0-2Andreas Weimann (Assist:Harry Pickering)
-
61'0-2Joe Rankin-Costello
Andreas Weimann -
72'0-2Joe Rankin-Costello
-
73'David Turnbull1-2
-
73'David Turnbull1-2
-
78'1-2Lewis Baker
Ryan Hedges -
78'1-2Makhtar Gueye
Yuki Ohashi -
78'1-2John Buckley
Todd Cantwell -
86'1-3Lewis Baker (Assist:Joe Rankin-Costello)
-
90'1-3John Buckley
-
Cardiff City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick11Callum ODowda5Jesper Daland4Dimitrios Goutas38Perry Ng14David Turnbull18Alex Robertson20Anwar El-Ghazi27Rubin Colwill32Ollie Tanner16Chris Willock23Yuki Ohashi14Andreas Weimann8Todd Cantwell19Ryan Hedges27Lewis Travis6Sondre Tronstad2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth3Harry Pickering1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
19Yakou Meite15Wilfried Kanga Aka3Emmanouil Siopis17Jamilu Collins1Ethan Horvath2Will Fish23Joel Bagan35Andy Rinomhota45Cian AshfordMakhtar Gueye 9John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Lewis Baker 42Balazs Toth 12Harry Leonard 20Igor Tyjon 32Kyle McFadzean 4Leo Duru 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityBlackburn Rovers
-
12Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút2
-
-
6Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
549Số đường chuyền348
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
31Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công27
-
-
7Đánh chặn4
-
-
25Ném biên7
-
-
14Cản phá thành công26
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
33Long pass20
-
-
143Pha tấn công55
-
-
82Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh