Kết quả Coventry City vs Cardiff City, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Coventry City vs Cardiff City
Đối đầu Coventry City vs Cardiff City
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Coventry City 12Cardiff City 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.73X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Cardiff City
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Coventry City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
4'0-1Yakou Meite (Assist:Alex Robertson)
-
7'Ephron Mason-Clarke (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)1-1
-
11'1-1Callum ODowda
-
39'1-1David Turnbull
-
42'1-1Rubin Colwill
David Turnbull -
45'Tatsuhiro Sakamoto1-1
-
48'1-2Alex Robertson (Assist:Rubin Colwill)
-
58'1-2Calum Chambers
-
61'1-2Joel Bagan
Jamilu Collins -
62'1-2Michael Reindorf
Callum Robinson -
66'Ellis Simms
Norman Bassette1-2 -
67'Victor Torp
Josh Eccles1-2 -
71'Brandon Thomas-Asante
Tatsuhiro Sakamoto1-2 -
87'1-2Alex Robertson
-
88'1-2Jak Alnwick
-
89'Victor Torp2-2
-
90'2-2Andy Rinomhota
Emmanouil Siopis -
90'2-2Ollie Tanner
Yakou Meite
-
Coventry City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-140Bradley Collins3Jay Dasilva2Luis Binks4Bobby Thomas27Milan van Ewijk14Ben Sheaf28Josh Eccles10Ephron Mason-Clarke5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto37Norman Bassette47Callum Robinson19Yakou Meite14David Turnbull11Callum ODowda3Emmanouil Siopis18Alex Robertson38Perry Ng4Dimitrios Goutas12Calum Chambers17Jamilu Collins21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
29Victor Torp9Ellis Simms23Brandon Thomas-Asante22Joel Latibeaudiere30Fabio Tavares15Liam Kitching21Jake Bidwell8Jamie Allen1Oliver DovinOllie Tanner 32Joel Bagan 23Michael Reindorf 46Andy Rinomhota 35Rubin Colwill 27Jesper Daland 5Ethan Horvath 1Chris Willock 16Joe Ralls 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Coventry CityCardiff City
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
563Số đường chuyền336
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
36Đánh đầu36
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn2
-
-
17Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
13Long pass23
-
-
102Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh