Kết quả Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 09/11
Kết quả Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Leeds United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.961
1.25X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
12'Sam Byram0-0
-
19'Jayden Bogle1-0
-
47'1-0Jonathan Varane
-
54'1-0Kieran Morgan
-
66'1-0Daniel Bennie
Lucas Qvistorff Andersen -
66'1-0Nicolas Madsen
Kieran Morgan -
72'Joel Piroe
Mateo Joseph1-0 -
72'Daniel James
Manor Solomon1-0 -
81'1-0Alfie Lloyd
Harrison Ashby -
81'1-0Liam Morrison
Jonathan Varane -
85'Josua Guilavogui
Joe Rothwell1-0 -
89'1-0Hevertton
Paul Smyth -
90'Joel Piroe2-0
-
90'Isaac Schmidt
Degnand Wilfried Gnonto2-0
-
Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier25Sam Byram5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle22Ao Tanaka8Joe Rothwell14Manor Solomon11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph11Paul Smyth18Zan Celar25Lucas Qvistorff Andersen20Harrison Ashby21Kieran Morgan40Jonathan Varane14Koki Saito3Jimmy Dunne5Steve Cook8Sam Field1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
23Josua Guilavogui10Joel Piroe7Daniel James33Isaac Schmidt39Maximilian Wober26Karl Darlow9Patrick Bamford50Charlie Crew42Sam ChambersDaniel Bennie 27Hevertton 23Nicolas Madsen 24Alfie Lloyd 28Liam Morrison 16Elijah Dixon-Bonner 19Nathan Shepperd 41Alexander Aoraha 33Rayan Kolli 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedQueens Park Rangers (QPR)
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
644Số đường chuyền289
-
-
87%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
29Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn6
-
-
27Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công27
-
-
6Thử thách6
-
-
14Long pass18
-
-
146Pha tấn công74
-
-
84Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh