Kết quả Leeds United vs Swansea City, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.05+1.75
0.85O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.25X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Swansea City
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Leeds United vs Swansea City: Diễn biến chính
-
1'Brenden Aaronson1-0
-
14'1-0Josh Tymon
-
34'Ethan Ampadu1-0
-
39'1-0Hannes Delcroix
-
58'Ao Tanaka
Ethan Ampadu1-0 -
64'1-1
Harry Darling
-
70'1-1Goncalo Baptista Franco
-
72'Largie Ramazani
Manor Solomon1-1 -
72'Hector Junior Firpo Adames
Sam Byram1-1 -
73'Mateo Joseph
Brenden Aaronson1-1 -
74'1-1Ji Seong Eom
Hannes Delcroix -
82'1-1Oliver Cooper
Jay Fulton -
83'1-1Lewis OBrien
-
83'1-1Joe Allen
Goncalo Baptista Franco -
85'Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James1-1 -
86'Degnand Wilfried Gnonto2-1
-
87'Degnand Wilfried Gnonto2-1
-
89'2-1Zan Vipotnik
Ronald Pereira Martins -
89'2-1Florian Bianchini
Liam Cullen -
90'Ao Tanaka2-1
-
90'2-2
Zan Vipotnik (Assist:Joe Allen)
-
Leeds United vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier25Sam Byram5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell4Ethan Ampadu14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe20Liam Cullen8Lewis OBrien35Ronald Pereira Martins17Goncalo Baptista Franco4Jay Fulton14Josh Tymon2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling28Hannes Delcroix22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
17Largie Ramazani29Degnand Wilfried Gnonto22Ao Tanaka3Hector Junior Firpo Adames19Mateo Joseph44Ilia Gruev23Josua Guilavogui33Isaac Schmidt26Karl DarlowFlorian Bianchini 19Zan Vipotnik 9Oliver Cooper 31Joe Allen 7Ji Seong Eom 10Cyrus Christie 23Kyle Naughton 26Jon McLaughlin 33Sam Parker 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedSwansea City
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
433Số đường chuyền352
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
33Đánh đầu29
-
-
21Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn5
-
-
27Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass20
-
-
88Pha tấn công100
-
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh