Kết quả Luton Town vs Cardiff City, 03h00 ngày 07/11
Kết quả Luton Town vs Cardiff City
Nhận định, soi kèo Luton Town vs Cardiff City, 3h ngày 7/11
Đối đầu Luton Town vs Cardiff City
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
Luton Town 21Cardiff City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.5
0.87U 2.5
1.021
1.85X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Cardiff City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Luton Town vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
43'Carlton Morris0-0
-
46'0-0Yakou Meite
Ollie Tanner -
57'Jacob Brown (Assist:Alfie Doughty)1-0
-
61'Elijah Anuoluwapo Adebayo
Jacob Brown1-0 -
65'Shandon Baptiste
Tahith Chong1-0 -
70'1-0Cian Ashford
Callum Robinson -
70'1-0Chris Willock
Anwar El-Ghazi -
83'1-0Wilfried Kanga Aka
Emmanouil Siopis -
84'Teden Mengi1-0
-
86'1-0Dimitrios Goutas
-
89'Marvelous Nakamba
Tom Krauss1-0
-
Luton Town vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-1-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness15Teden Mengi45Alfie Doughty18Jordan Clark8Tom Krauss27Daiki Hashioka14Tahith Chong19Jacob Brown9Carlton Morris47Callum Robinson32Ollie Tanner27Rubin Colwill20Anwar El-Ghazi3Emmanouil Siopis14David Turnbull38Perry Ng4Dimitrios Goutas12Calum Chambers11Callum ODowda21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
26Shandon Baptiste13Marvelous Nakamba11Elijah Anuoluwapo Adebayo17Pelly Ruddock23Tim Krul7Victor Moses20Liam Walsh29Thomas Holmes10Cauley WoodrowWilfried Kanga Aka 15Chris Willock 16Cian Ashford 45Yakou Meite 19Jesper Daland 5Ethan Horvath 1Andy Rinomhota 35Joel Bagan 23Will Fish 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Luton TownCardiff City
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
323Số đường chuyền428
-
-
72%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
52Đánh đầu30
-
-
24Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn6
-
-
22Ném biên27
-
-
20Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass33
-
-
112Pha tấn công86
-
-
67Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh