Kết quả Middlesbrough vs Hull City, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Middlesbrough vs Hull City
Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs Hull City, 19h30 ngày 30/11
Đối đầu Middlesbrough vs Hull City
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
-
Middlesbrough 13Hull City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
1.03U 3
0.851
1.53X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Hull City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Middlesbrough vs Hull City: Diễn biến chính
-
24'Finn Azaz (Assist:Hayden Hackney)1-0
-
39'1-0Lewie Coyle
-
41'Tommy Conway (Assist:Ben Doak)2-0
-
46'Neto Borges2-0
-
55'2-0Gustavo Puerta
Xavier Simons -
56'2-0Ryan John Giles
Cody Drameh -
69'2-0Mason Burstow
Kasey Palmer -
69'2-0Chris Vianney Bedia
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao -
70'2-1Mason Burstow (Assist:Abu Kamara)
-
72'2-1Sean McLoughlin
-
79'Tommy Conway (Assist:Ben Doak)3-1
-
81'3-1Marvin Mehlem
Abdulkadir Omur -
83'Emmanuel Latte Lath
Delano Burgzorg3-1 -
86'Jonathan Howson
Tommy Conway3-1 -
90'Isaiah Jones
Hayden Hackney3-1
-
Middlesbrough vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-131Solomon Brynn30Neto Borges25George Edmundson6Dael Fry15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney4Daniel Barlaser10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak22Tommy Conway12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao45Kasey Palmer10Abdulkadir Omur18Xavier Simons27Regan Slater44Abu Kamara2Lewie Coyle5Alfie Jones6Sean McLoughlin23Cody Drameh1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
16Jonathan Howson11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath23Tom Glover21Marcus Forss14Alex Gilbert5Matthew Clarke12Luke Ayling17Micah HamiltonGustavo Puerta 20Marvin Mehlem 8Ryan John Giles 3Mason Burstow 48Chris Vianney Bedia 9Anthony Racioppi 31Ryan James Longman 16Finley Burns 17Matty Jacob 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Hull City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughHull City
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút4
-
-
10Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
398Số đường chuyền507
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
16Đánh đầu6
-
-
9Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn12
-
-
12Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass24
-
-
83Pha tấn công83
-
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh