Kết quả Middlesbrough vs Luton Town, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Middlesbrough vs Luton Town
Đối đầu Middlesbrough vs Luton Town
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Middlesbrough 15Luton Town 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.83X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Luton Town
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Middlesbrough vs Luton Town: Diễn biến chính
-
15'0-0Shandon Baptiste
-
30'Delano Burgzorg (Assist:Ben Doak)1-0
-
31'Delano Burgzorg1-0
-
42'Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz)2-0
-
46'2-0Victor Moses
Amarii Bell -
49'2-0Daiki Hashioka
-
51'Finn Azaz (Assist:Ben Doak)3-0
-
54'Delano Burgzorg (Assist:Emmanuel Latte Lath)4-0
-
55'4-0Carlton Morris
Cauley Woodrow -
55'4-0Tom Krauss
Shandon Baptiste -
59'4-0Marvelous Nakamba
Liam Walsh -
59'4-0Jordan Clark
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
62'4-0Jordan Clark
-
66'4-0Carlton Morris
-
71'Tommy Conway
Emmanuel Latte Lath4-0 -
71'Daniel Barlaser
Aidan Morris4-0 -
71'Micah Hamilton
Delano Burgzorg4-0 -
75'Dael Fry
George Edmundson4-0 -
77'4-1Jordan Clark (Assist:Tom Krauss)
-
81'Isaiah Jones
Ben Doak4-1 -
87'Finn Azaz (Assist:Luke Ayling)5-1
-
Middlesbrough vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng12Luke Ayling5Matthew Clarke25George Edmundson15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney18Aidan Morris10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak9Emmanuel Latte Lath11Elijah Anuoluwapo Adebayo10Cauley Woodrow27Daiki Hashioka26Shandon Baptiste20Liam Walsh14Tahith Chong3Amarii Bell15Teden Mengi6Mark McGuinness29Thomas Holmes24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
4Daniel Barlaser17Micah Hamilton11Isaiah Jones6Dael Fry22Tommy Conway8Riley Mcgree16Jonathan Howson31Solomon Brynn37George McCormickTom Krauss 8Victor Moses 7Marvelous Nakamba 13Carlton Morris 9Jordan Clark 18Pelly Ruddock 17Tim Krul 23Jacob Brown 19Mads Juel Andersen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughLuton Town
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
520Số đường chuyền472
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị5
-
-
18Đánh đầu30
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn6
-
-
19Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách11
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass13
-
-
89Pha tấn công124
-
-
29Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh