Kết quả Millwall vs Coventry City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Millwall vs Coventry City
Đối đầu Millwall vs Coventry City
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Millwall 20Coventry City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Coventry City
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Millwall vs Coventry City: Diễn biến chính
-
50'0-0Jake Bidwell
-
51'Ryan Leonard0-0
-
61'0-0Josh Eccles
Victor Torp -
61'0-0Norman Bassette
Ellis Simms -
63'0-1Ephron Mason-Clarke (Assist:Jack Rudoni)
-
64'Mihailo Ivanovic
Duncan Watmore0-1 -
64'Aidomo Emakhu
George Honeyman0-1 -
74'0-1Brandon Thomas-Asante
Ephron Mason-Clarke -
74'0-1Jay Dasilva
Jake Bidwell -
80'Ryan Wintle
George Saville0-1 -
80'Billy Mitchell
Casper De Norre0-1 -
82'Dan McNamara0-1
-
86'Tom Bradshaw
Dan McNamara0-1 -
90'0-1Fabio Tavares
Tatsuhiro Sakamoto
-
Millwall vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan3Murray Wallace18Ryan Leonard2Dan McNamara23George Saville24Casper De Norre19Duncan Watmore39George Honeyman11Femi Azeez17Macaulay Langstaff9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni10Ephron Mason-Clarke29Victor Torp14Ben Sheaf27Milan van Ewijk4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
22Aidomo Emakhu26Mihailo Ivanovic14Ryan Wintle9Tom Bradshaw8Billy Mitchell45Wes Harding13Liam Roberts12Adam Mayor37Kyle SmithNorman Bassette 37Fabio Tavares 30Jay Dasilva 3Brandon Thomas-Asante 23Josh Eccles 28Liam Kitching 15Luis Binks 2Jamie Allen 8Oliver Dovin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
MillwallCoventry City
-
7Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
11Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
301Số đường chuyền522
-
-
65%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua0
-
-
26Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn4
-
-
24Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass18
-
-
88Pha tấn công115
-
-
56Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh