Kết quả Millwall vs Watford, 18h30 ngày 10/08

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Millwall vs Watford: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Francisco Sierralta
  • 22'
    0-1
    goal Edo Kayembe
  • 55'
    Ryan Leonard
    0-1
  • 55'
    0-2
    goal Giorgi Chakvetadze
  • 62'
    Aidomo Emakhu  
    Romain Esse  
    0-2
  • 62'
    Macaulay Langstaff  
    George Honeyman  
    0-2
  • 74'
    Duncan Watmore goal 
    1-2
  • 75'
    1-2
     Ken Sema
     Jeremy Ngakia
  • 75'
    1-2
     Mileta Rajovic
     Vakoun Issouf Bayo
  • 84'
    Kevin Nisbet  
    Tom Bradshaw  
    1-2
  • 84'
    Dan McNamara  
    Ryan Leonard  
    1-2
  • 86'
    Joe Bryan
    1-2
  • 86'
    1-2
    Edo Kayembe
  • 88'
    Duncan Watmore (Assist:George Saville) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Thomas Ince
     Giorgi Chakvetadze
  • 90'
    2-2
    Mileta Rajovic
  • 90'
    2-3
    goal Mileta Rajovic
  • Millwall vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    4
    Shaun Hutchinson
    18
    Ryan Leonard
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    19
    Duncan Watmore
    39
    George Honeyman
    25
    Romain Esse
    9
    Tom Bradshaw
    39
    Edo Kayembe
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    8
    Giorgi Chakvetadze
    45
    Ryan Andrews
    17
    Moussa Sissoko
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    2
    Jeremy Ngakia
    5
    Ryan Porteous
    3
    Francisco Sierralta
    6
    Matthew Pollock
    1
    Daniel Bachmann
    Watford3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Aidomo Emakhu
    45Wes Harding
    17Macaulay Langstaff
    13Liam Roberts
    2Dan McNamara
    7Kevin Nisbet
    29Tom Leahy
    37Kyle Smith
    37Kyle Smith
    Mileta Rajovic 9
    Yasser Larouci 37
    Rocco Vata 11
    Imran Louza 10
    Ken Sema 12
    Jonathan Bond 23
    Thomas Ince 7
    Kwadwo Baah 34
    James Morris 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Watford: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Watford
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 41%
    Chuyền chính xác
    35%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    16
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation