Kết quả Norwich City vs Sunderland A.F.C, 01h45 ngày 09/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Norwich City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Luke ONien
  • 32'
    0-0
    Thomas Watson
  • 46'
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen  
    Oscar Schwartau  
    0-0
  • 50'
    Kellen Fisher
    0-0
  • 54'
    Kenny Mclean
    0-0
  • 57'
    0-0
    Leo Fuhr Hjelde
  • 68'
    0-0
     Patrick Roberts
     Milan Aleksic
  • 69'
    0-0
     Wilson Isidor
     Leo Fuhr Hjelde
  • 69'
    0-0
     Enzo Le Fee
     Thomas Watson
  • 76'
    Forson Amankwah  
    Anis Ben Slimane  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Harrison Jones
     Chris Rigg
  • 85'
    Jack Stacey  
    Kellen Fisher  
    0-0
  • 85'
    Jacob Lungi Sorensen  
    Jacob Wright  
    0-0
  • 86'
    0-0
    Harrison Jones
  • 90'
    Ruairi McConville  
    Marcelino Nunez  
    0-0
  • Norwich City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-2-3-1
    1
    Angus Gunn
    23
    Kenny Mclean
    33
    Jose Cordoba
    4
    Shane Duffy
    35
    Kellen Fisher
    16
    Jacob Wright
    26
    Marcelino Nunez
    20
    Anis Ben Slimane
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    29
    Oscar Schwartau
    9
    Joshua Sargent
    8
    Alan Browne
    12
    Eliezer Mayenda
    30
    Milan Aleksic
    4
    Daniel Neill
    11
    Chris Rigg
    40
    Thomas Watson
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    33
    Leo Fuhr Hjelde
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    18Forson Amankwah
    3Jack Stacey
    15Ruairi McConville
    19Jacob Lungi Sorensen
    12George Long
    8Liam Gibbs
    43Uriah Djedje
    50Errol Mundle
    Wilson Isidor 18
    Enzo Le Fee 28
    Harrison Jones 50
    Patrick Roberts 10
    Oliver Bainbridge 51
    Joseph Anderson 45
    Simon Moore 21
    Ben Middlemas 55
    Thomas Lavery 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Sunderland A.F.C
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation