Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town, 02h00 ngày 28/09

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 8'
    Rami Hajal (Assist:Ryan Hardie) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 36'
    Adam Randell
    1-0
  • 42'
    1-0
     Mads Juel Andersen
     Teden Mengi
  • 46'
    Brendan Galloway  
    Bali Mumba  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jacob Brown
     Tahith Chong
  • 58'
    Adam Forshaw  
    Rami Hajal  
    1-0
  • 58'
    1-0
     Victor Moses
     Mads Juel Andersen
  • 58'
    Ibrahim Cissoko  
    Michael Obafemi  
    1-0
  • 69'
    Ibrahim Cissoko (Assist:Darko Gyabi) goal 
    2-0
  • 71'
    Jordan Houghton  
    Darko Gyabi  
    2-0
  • 71'
    2-1
    goal Victor Moses (Assist:Alfie Doughty)
  • 75'
    2-1
     Cauley Woodrow
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 76'
    2-1
     Joe Taylor
     Zack Nelson
  • 79'
    Muhamed Tijani  
    Ryan Hardie  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Reuell Walters
  • 87'
    2-1
    Reece Burke
  • 87'
    2-1
    Jordan Clark
  • 90'
    Ibrahim Cissoko (Assist:Muhamed Tijani) goal 
    3-1
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    2
    Bali Mumba
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    8
    Joe Edwards
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    14
    Michael Obafemi
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    37
    Zack Nelson
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    14
    Tahith Chong
    2
    Reuell Walters
    8
    Tom Krauss
    18
    Jordan Clark
    45
    Alfie Doughty
    16
    Reece Burke
    6
    Mark McGuinness
    15
    Teden Mengi
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ibrahim Cissoko
    26Muhamed Tijani
    22Brendan Galloway
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    44Gudlaugur Victor Palsson
    15Mustapha Bundu
    25Marko Marosi
    11Callum Wright
    Victor Moses 7
    Jacob Brown 19
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Mads Juel Andersen 5
    Pelly Ruddock 17
    Marvelous Nakamba 13
    Liam Walsh 20
    James Shea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Luton Town
  • 3
    Phạt góc
    15
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 31
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    23
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Swansea City 41 14 9 18 44 51 -7 51 T B B H T T
15 Queens Park Rangers (QPR) 41 12 13 16 48 54 -6 49 B B H B H T
16 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
17 Portsmouth 41 12 9 20 48 64 -16 45 T B B T B B
18 Oxford United 41 11 12 18 42 60 -18 45 H B T B T B
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 41 8 13 20 42 81 -39 37 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation