Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Burnley, 18h30 ngày 26/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Burnley: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Hannibal Mejbri
  • 9'
    0-1
    goal Josh Cullen
  • 20'
    0-2
    goal Zian Flemming (Assist:Hannibal Mejbri)
  • 28'
    0-3
    goal Zian Flemming (Assist:Josh Brownhill)
  • 45'
    0-3
    Josh Cullen
  • 46'
    Michael Frey  
    Karamoko Dembele  
    0-3
  • 46'
    Ilias Chair  
    Nicolas Madsen  
    0-3
  • 50'
    Ronnie Edwards
    0-3
  • 59'
    0-3
     Jeremy Sarmiento
     Hannibal Mejbri
  • 59'
    Emmerson Sutton  
    Rayan Kolli  
    0-3
  • 62'
    0-4
    goal Jeremy Sarmiento (Assist:Zian Flemming)
  • 64'
    Jack Colback
    0-4
  • 75'
    0-4
     Josh Laurent
     Jaidon Anthony
  • 80'
    Morgan Fox  
    Ronnie Edwards  
    0-4
  • 83'
    0-4
     Nathan Redmond
     Luca Koleosho
  • 83'
    Harrison Ashby
    0-4
  • 84'
    0-4
     Ashley Barnes
     Zian Flemming
  • 84'
    0-4
     Aaron Ramsey
     Josh Brownhill
  • 86'
    Lucas Qvistorff Andersen  
    Harrison Ashby  
    0-4
  • 89'
    Michael Frey
    0-4
  • 90'
    0-5
    goal Jeremy Sarmiento (Assist:Nathan Redmond)
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    17
    Ronnie Edwards
    16
    Liam Morrison
    3
    Jimmy Dunne
    4
    Jack Colback
    40
    Jonathan Varane
    7
    Karamoko Dembele
    24
    Nicolas Madsen
    20
    Harrison Ashby
    26
    Rayan Kolli
    19
    Zian Flemming
    30
    Luca Koleosho
    28
    Hannibal Mejbri
    11
    Jaidon Anthony
    8
    Josh Brownhill
    24
    Josh Cullen
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Lucas Qvistorff Andersen
    10Ilias Chair
    12Michael Frey
    15Morgan Fox
    36Emmerson Sutton
    27Daniel Bennie
    13Joe Walsh
    21Kieran Morgan
    47Min-Hyuk Yang
    Jeremy Sarmiento 7
    Aaron Ramsey 21
    Josh Laurent 29
    Ashley Barnes 35
    Nathan Redmond 15
    Vaclav Hladky 32
    Oliver Sonne 2
    Joe Worrall 4
    Marcus Edwards 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Burnley
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    601
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 14
    Long pass
    21
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation