Kết quả Sheffield United vs Sheffield Wednesday, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Sheffield United vs Sheffield Wednesday
Đối đầu Sheffield United vs Sheffield Wednesday
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Sheffield United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.95X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.77O 1
0.96U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Sheffield United vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
26'Harrison Burrows0-0
-
41'0-0Barry Bannan
-
46'Femi Seriki
Alfie Gilchrist0-0 -
46'Sydie Peck
Oliver Arblaster0-0 -
50'Tyrese Campbell (Assist:Callum OHare)1-0
-
57'1-0Yan Valery
-
62'1-0Michael Smith
Marvin Johnson -
62'1-0Djeidi Gassama
Svante Ingelsson -
73'Ryan One
Tyrese Campbell1-0 -
73'Sam McCallum
Jesurun Rak Sakyi1-0 -
75'1-0Anthony Musaba
Ike Ugbo -
81'1-0Jamal Lowe
Josh Windass -
81'1-0Pol Valentin
Yan Valery -
85'Jack Robinson
Harrison Burrows1-0 -
90'1-0Shea Charles
-
Sheffield United vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows15Anel Ahmedhodzic6Harry Souttar2Alfie Gilchrist4Oliver Arblaster21Vinicius de Souza Costa8Gustavo Hamer10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi23Tyrese Campbell12Ike Ugbo11Josh Windass10Barry Bannan8Svante Ingelsson18Marvin Johnson44Shea Charles27Yan Valery6Dominic Iorfa5D Shon Bernard3Max Josef Lowe1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
19Jack Robinson3Sam McCallum38Femi Seriki39Ryan One42Sydie Peck16Jamie Shackleton35Andrew Brooks33Rhys Norrington-Davies17Adam DaviesDjeidi Gassama 41Anthony Musaba 45Pol Valentin 14Michael Smith 24Jamal Lowe 9Callum Paterson 13Liam Palmer 2Pierce Charles 47Gabriel Otegbayo 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedSheffield Wednesday
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút5
-
-
22Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
419Số đường chuyền290
-
-
77%Chuyền chính xác68%
-
-
15Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị1
-
-
42Đánh đầu46
-
-
28Đánh đầu thành công16
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
26Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass13
-
-
106Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh