Kết quả Stoke City vs Burnley, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Stoke City vs Burnley
Đối đầu Stoke City vs Burnley
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Stoke City 20Burnley2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.75X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Burnley
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Stoke City vs Burnley: Diễn biến chính
-
52'0-1Jay Rodriguez (Assist:Josh Laurent)
-
64'Andy Moran
Wouter Burger0-1 -
69'Bae Jun Ho0-1
-
71'0-1Josh Brownhill
Jeremy Sarmiento -
71'0-1Zian Flemming
Jay Rodriguez -
74'Louie Koumas
Ben Wilmot0-1 -
78'0-2Josh Brownhill
-
85'Ashley Phillips0-2
-
88'0-2Hannibal Mejbri
Josh Cullen
-
Stoke City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City3-5-21Viktor Johansson23Ben Gibson26Ashley Phillips16Ben Wilmot17Eric Bocat10Bae Jun Ho6Wouter Burger12Tatsuki Seko22Junior Tchamadeu42Million Manhoef9Thomas Cannon9Jay Rodriguez11Jaidon Anthony7Jeremy Sarmiento30Luca Koleosho24Josh Cullen29Josh Laurent14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve12Bashir Humphreys1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
24Andy Moran11Louie Koumas7Andre Vidigal2Lynden Gooch13Jack Bonham37Emre Tezgel30Sol Sidibe5Michael Rose15Jordan ThompsonZian Flemming 19Hannibal Mejbri 28Josh Brownhill 8Andreas Hountondji 37Lucas Pires Silva 23Vaclav Hladky 32Han-Noah Massengo 42John Egan 16Nathan Redmond 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Stoke CityBurnley
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút1
-
-
5Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
377Số đường chuyền472
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị2
-
-
34Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn13
-
-
14Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass26
-
-
87Pha tấn công79
-
-
30Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh