Kết quả Stoke City vs Derby County, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Stoke City vs Derby County
Đối đầu Stoke City vs Derby County
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:30
-
Stoke City 22Derby County 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.20X
3.402
3.05Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Derby County
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Stoke City vs Derby County: Diễn biến chính
-
9'Thomas Cannon1-0
-
46'1-0Nathaniel Phillips
Joe Ward -
46'1-0Callum Elder
Craig Forsyth -
48'1-0Marcus Anthony Myers-Harness
-
54'1-0Nathaniel Phillips
-
56'Louie Koumas
Tatsuki Seko1-0 -
63'1-0Dajaune Brown
Jerry Yates -
64'1-0Kenzo Goudmijn
Marcus Anthony Myers-Harness -
68'1-1Viktor Johansson(OW)
-
71'Andy Moran1-1
-
77'Enda Stevens1-1
-
78'1-1James Collins
Nathaniel Mendez Laing -
79'1-1Adams Ebrima
-
82'Ben Gibson (Assist:Bae Jun Ho)2-1
-
88'Eric Bocat
Bae Jun Ho2-1 -
90'Andre Vidigal
Million Manhoef2-1
-
Stoke City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson3Enda Stevens23Ben Gibson26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger12Tatsuki Seko10Bae Jun Ho24Andy Moran42Million Manhoef9Thomas Cannon19Kayden Jackson10Jerry Yates11Nathaniel Mendez Laing18Marcus Anthony Myers-Harness32Adams Ebrima8Ben Osborne23Joe Ward35Curtis Nelson6Cashin3Craig Forsyth1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
17Eric Bocat7Andre Vidigal11Louie Koumas13Jack Bonham14Niall Ennis37Emre Tezgel30Sol Sidibe41Jaden Dixon15Jordan ThompsonCallum Elder 20James Collins 9Kenzo Goudmijn 17Nathaniel Phillips 12Dajaune Brown 39Liam Thompson 16Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27Josh Vickers 31Sonny Bradley 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Stoke CityDerby County
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
14Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
413Số đường chuyền341
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị6
-
-
28Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn1
-
-
15Ném biên23
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass23
-
-
89Pha tấn công60
-
-
27Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh