Kết quả Stoke City vs Preston North End, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Stoke City vs Preston North End
Đối đầu Stoke City vs Preston North End
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Stoke City 10Preston North End 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.941
1.95X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.66O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Preston North End
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Stoke City vs Preston North End: Diễn biến chính
-
48'Wouter Burger0-0
-
53'0-0Freddie Woodman
-
54'Sol Sidibe
Wouter Burger0-0 -
54'Ben Wilmot
Junior Tchamadeu0-0 -
61'0-0Emil Ris Jakobsen
Milutin Osmajic -
67'0-0William Keane
Duane Holmes -
68'Eric Bocat
Enda Stevens0-0 -
68'Louie Koumas
Andy Moran0-0 -
86'Andre Vidigal
Million Manhoef0-0 -
90'0-0David Cornell
Kaine Hayden -
90'0-0Emil Ris Jakobsen
-
90'0-0Freddie Woodman
-
Stoke City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson3Enda Stevens23Ben Gibson26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger12Tatsuki Seko10Bae Jun Ho24Andy Moran42Million Manhoef9Thomas Cannon20Sam Greenwood28Milutin Osmajic44Brad Potts22Stefan Teitur Thordarson25Duane Holmes29Kaine Hayden4Benjamin Whiteman14Jordan Storey5Jack Whatmough16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
17Eric Bocat7Andre Vidigal30Sol Sidibe16Ben Wilmot11Louie Koumas13Jack Bonham14Niall Ennis37Emre Tezgel5Michael RoseEmil Ris Jakobsen 9William Keane 7David Cornell 13Jeppe Okkels 23Joshua Luke Bowler 40Layton Stewart 17Ryan Ledson 18Kian Best 33Kacper Pasiek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Stoke CityPreston North End
-
8Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút3
-
-
10Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
491Số đường chuyền346
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
21Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn2
-
-
26Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách16
-
-
14Long pass26
-
-
76Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh