Kết quả West Brom vs Burnley, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14

  • West Brom vs Burnley: Diễn biến chính

  • 26'
    Josh Maja
    0-0
  • 30'
    0-0
    Josh Cullen
  • 40'
    0-0
    Connor Roberts
  • 57'
    John Swift
    0-0
  • 64'
    Uros Racic  
    Alex Mowatt  
    0-0
  • 64'
    Michael Johnston  
    John Swift  
    0-0
  • 64'
    Lewis Dobbin  
    Tom Fellows  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Josh Laurent
     Jeremy Sarmiento
  • 77'
    0-0
    Luca Koleosho
  • 82'
    Grady Diangana  
    Josh Maja  
    0-0
  • 87'
    Devante Dewar Cole  
    Karlan Ahearne-Grant  
    0-0
  • 89'
    Jayson Molumby
    0-0
  • 90'
    0-0
     Hannibal Mejbri
     Luca Koleosho
  • West Bromwich(WBA) vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-2-3-1
    1
    Alex Palmer
    4
    Callum Styles
    14
    Torbjorn Heggem
    3
    Mason Holgate
    2
    Darnell Furlong
    27
    Alex Mowatt
    8
    Jayson Molumby
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    10
    John Swift
    31
    Tom Fellows
    9
    Josh Maja
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    7
    Jeremy Sarmiento
    30
    Luca Koleosho
    8
    Josh Brownhill
    24
    Josh Cullen
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Michael Johnston
    20Uros Racic
    19Lewis Dobbin
    44Devante Dewar Cole
    11Grady Diangana
    17Ousmane Diakite
    40Deago Nelson
    7Jed Wallace
    23Joe Wildsmith
    Hannibal Mejbri 28
    Josh Laurent 29
    Enock Agyei 48
    Andreas Hountondji 37
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Bashir Humphreys 12
    Owen Dodgson 39
    Jay Rodriguez 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Burnley: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Burnley
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 15
    Long pass
    25
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 23 14 6 3 43 15 28 48 B T T H T T
2 Sheffield United 23 15 5 3 32 13 19 48 T H T T T B
3 Burnley 23 13 8 2 30 9 21 47 T H H T T T
4 Sunderland A.F.C 23 12 8 3 36 20 16 44 B T H T T H
5 Blackburn Rovers 22 11 5 6 27 20 7 38 T T T T B H
6 Watford 22 11 4 7 32 29 3 37 T H H T B T
7 Middlesbrough 23 10 6 7 41 31 10 36 T H B T H H
8 West Bromwich(WBA) 23 8 11 4 27 18 9 35 H H T B T B
9 Sheffield Wednesday 23 9 6 8 31 33 -2 33 T H B T T H
10 Swansea City 23 8 6 9 27 24 3 30 H H T B B T
11 Bristol City 23 7 9 7 27 28 -1 30 T B H H B T
12 Norwich City 23 7 8 8 39 35 4 29 T B H B B T
13 Millwall 22 7 7 8 22 20 2 28 H B B B T B
14 Derby County 23 7 6 10 29 29 0 27 B B H T B T
15 Coventry City 23 7 6 10 32 34 -2 27 H T B T B T
16 Preston North End 23 5 11 7 23 29 -6 26 H H T H B T
17 Queens Park Rangers (QPR) 23 5 10 8 23 31 -8 25 H T T H T B
18 Luton Town 23 7 4 12 25 39 -14 25 B H T B T B
19 Stoke City 23 5 7 11 23 32 -9 22 B B B H B B
20 Oxford United 22 5 6 11 24 39 -15 21 B H B B B T
21 Portsmouth 21 4 8 9 26 37 -11 20 H T H B T B
22 Hull City 23 4 7 12 21 32 -11 19 B B H B T B
23 Cardiff City 22 4 6 12 21 37 -16 18 B H B H B B
24 Plymouth Argyle 22 4 6 12 22 49 -27 18 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation