Đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Chesterfield vs Tranmere Rovers
Đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Chesterfield vs Tranmere Rovers
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers trước đây
-
01/12/2012Tranmere Rovers2 - 1Chesterfield1 - 1L
-
10/11/2007Chesterfield1 - 2Tranmere Rovers1 - 1L
-
15/08/2012Chesterfield0 - 0Tranmere Rovers0 - 0D
-
03/03/2012Chesterfield1 - 0Tranmere Rovers0 - 0W
-
06/08/2011Tranmere Rovers1 - 0Chesterfield0 - 0L
-
03/03/2007Tranmere Rovers2 - 0Chesterfield1 - 0L
-
26/08/2006Chesterfield0 - 2Tranmere Rovers0 - 1L
-
11/03/2006Tranmere Rovers4 - 1Chesterfield3 - 1L
-
27/08/2005Chesterfield0 - 2Tranmere Rovers0 - 0L
-
10/11/2011Chesterfield4 - 3Tranmere Rovers1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Anh | 6 | 1 | 0 | 5 |
England Johnstone | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chesterfield (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Chesterfield (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chesterfield thắng
Bại: là số trận Chesterfield thua
Thắng: là số trận Chesterfield thắng
Bại: là số trận Chesterfield thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chesterfield và Tranmere Rovers trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T B T H H |
2 | Walsall | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 19 | 14 | 34 | T H H T H T |
3 | Doncaster Rovers | 18 | 9 | 5 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | B T H H H T |
4 | Milton Keynes Dons | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | T T T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 15 | 6 | 30 | T T H T H H |
6 | Notts County | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 18 | 7 | 28 | H T H B H B |
7 | Grimsby Town | 18 | 9 | 1 | 8 | 24 | 28 | -4 | 28 | T B T H B T |
8 | AFC Wimbledon | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 16 | 11 | 27 | B T H B T H |
9 | Chesterfield | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 23 | 7 | 25 | H T B B T B |
10 | Bradford City | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 24 | T H B B H H |
11 | Salford City | 17 | 6 | 6 | 5 | 17 | 18 | -1 | 24 | T T H B H T |
12 | Gillingham | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 16 | 2 | 23 | B B H T B B |
13 | Barrow | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | H H H B B H |
14 | Fleetwood Town | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 22 | B H H T H B |
15 | Cheltenham Town | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T H B T H |
16 | Newport County | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 22 | T H B H H H |
17 | Colchester United | 18 | 4 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | B H H T H T |
18 | Harrogate Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | B B B T T B |
19 | Bromley | 17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 22 | -1 | 20 | T H H H H T |
20 | Accrington Stanley | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 18 | B H T H H B |
21 | Tranmere Rovers | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 22 | -10 | 18 | B B T B B H |
22 | Morecambe | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T B T H |
23 | Carlisle United | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 14 | B B T H H H |
24 | Swindon Town | 18 | 2 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 13 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh