Đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale, 19h30 ngày 29/3
Kết quả Crewe Alexandra vs Port Vale
Đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Crewe Alexandra vs Port Vale
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale trước đây
-
26/11/2024Port Vale1 - 1Crewe Alexandra1 - 0D
-
02/11/2019Crewe Alexandra0 - 1Port Vale0 - 0L
-
06/04/2019Port Vale1 - 0Crewe Alexandra0 - 0L
-
22/09/2018Crewe Alexandra0 - 1Port Vale0 - 0L
-
02/04/2018Crewe Alexandra2 - 2Port Vale1 - 1D
-
26/08/2017Port Vale0 - 1Crewe Alexandra0 - 1W
-
06/09/2023Port Vale1 - 0Crewe Alexandra1 - 0L
-
08/11/2017Port Vale4 - 2Crewe Alexandra2 - 1L
-
30/08/2023Port Vale0 - 0Crewe Alexandra0 - 0D
-
09/04/2016Port Vale3 - 0Crewe Alexandra1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale
- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 6 | 1 | 2 | 3 |
England Johnstone | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Port Vale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crewe Alexandra (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Crewe Alexandra (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crewe Alexandra thắng
Bại: là số trận Crewe Alexandra thua
Thắng: là số trận Crewe Alexandra thắng
Bại: là số trận Crewe Alexandra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crewe Alexandra và Port Vale trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh