Kết quả Liverpool vs Leeds United, 01h45 ngày 30/10
Kết quả Liverpool vs Leeds United
Đối đầu Liverpool vs Leeds United
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/10/202201:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2022-2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Leeds United
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2022-2023 » vòng 14
-
Liverpool vs Leeds United: Diễn biến chính
-
4'0-1
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
-
14'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Andrew Robertson)1-1
-
52'1-1Patrick Bamford
Rodrigo Moreno Machado,Rodri -
60'Curtis Jones
Harvey Elliott1-1 -
61'Jordan Henderson
Fabio Henrique Tavares,Fabinho1-1 -
72'1-1Degnand Wilfried Gnonto
Jack Harrison -
79'James Milner
Trent Arnold1-1 -
89'1-2
Crysencio Summerville (Assist:Patrick Bamford)
-
90'1-2Crysencio Summerville
-
91'1-2Luke Ayling
Crysencio Summerville
-
Liverpool vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-1-21Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk2Joseph Gomez66Trent Arnold6Thiago Alcantara do Nascimento3Fabio Henrique Tavares,Fabinho19Harvey Elliott9Roberto Firmino Barbosa de Oliveira27Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly19Rodrigo Moreno Machado,Rodri11Jack Harrison7Brenden Aaronson10Crysencio Summerville12Tyler Adams8Marc Roca25Rasmus Nissen Kristensen5Robin Koch6Liam Cooper21Pascal Struijk1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
7James Milner14Jordan Henderson17Curtis Jones5Ibrahima Konate21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher28Fabio Carvalho15Alex Oxlade-Chamberlain47Nathaniel PhillipsDegnand Wilfried Gnonto 29Patrick Bamford 9Luke Ayling 2Mateusz Klich 43Joel Robles Blazquez 22Hector Junior Firpo Adames 3Diego Javier Llorente Rios 14Joe Gelhardt 30Sam Greenwood 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotDaniel Farke
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
LiverpoolLeeds United
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
3Sút Phạt8
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
672Số đường chuyền300
-
-
82%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi3
-
-
35Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua9
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn3
-
-
21Ném biên33
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
165Pha tấn công68
-
-
80Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 5 | 5 | 94 | 33 | 61 | 89 | T T T T H B |
2 | Arsenal | 38 | 26 | 6 | 6 | 88 | 43 | 45 | 84 | B T T B B T |
3 | Manchester United | 38 | 23 | 6 | 9 | 58 | 43 | 15 | 75 | B B T T T T |
4 | Newcastle United | 38 | 19 | 14 | 5 | 68 | 33 | 35 | 71 | T B H T H H |
5 | Liverpool | 38 | 19 | 10 | 9 | 75 | 47 | 28 | 67 | T T T T H H |
6 | Brighton Hove Albion | 38 | 18 | 8 | 12 | 72 | 53 | 19 | 62 | B T B T H B |
7 | Aston Villa | 38 | 18 | 7 | 13 | 51 | 46 | 5 | 61 | T B B T H T |
8 | Tottenham Hotspur | 38 | 18 | 6 | 14 | 70 | 63 | 7 | 60 | H B T B B T |
9 | Brentford | 38 | 15 | 14 | 9 | 58 | 46 | 12 | 59 | T T B T T T |
10 | Fulham | 38 | 15 | 7 | 16 | 55 | 53 | 2 | 52 | B B T T H B |
11 | Crystal Palace | 38 | 11 | 12 | 15 | 40 | 49 | -9 | 45 | B T B T H H |
12 | Chelsea | 38 | 11 | 11 | 16 | 38 | 47 | -9 | 44 | B T H B B H |
13 | Wolves | 38 | 11 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 41 | T B T B H B |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 7 | 20 | 42 | 55 | -13 | 40 | B B T B T B |
15 | AFC Bournemouth | 38 | 11 | 6 | 21 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T B B B B |
16 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 68 | -30 | 38 | T B T H T H |
17 | Everton | 38 | 8 | 12 | 18 | 34 | 57 | -23 | 36 | B H T B H T |
18 | Leicester City | 38 | 9 | 7 | 22 | 51 | 68 | -17 | 34 | H H B B H T |
19 | Leeds United | 38 | 7 | 10 | 21 | 48 | 78 | -30 | 31 | H B B H B B |
20 | Southampton | 38 | 6 | 7 | 25 | 36 | 73 | -37 | 25 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA EL qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh