Kết quả AFC Bournemouth vs Liverpool, 23h30 ngày 21/01
Kết quả AFC Bournemouth vs Liverpool
Kèo thẻ phạt ngon ăn Bournemouth vs Liverpool, 23h30 ngày 21/01
Đối đầu AFC Bournemouth vs Liverpool
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202423:30
-
AFC Bournemouth 10Liverpool 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.86O 3.25
0.98U 3.25
0.901
4.60X
4.202
1.67Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.84O 1.25
0.86U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Liverpool
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21
-
AFC Bournemouth vs Liverpool: Diễn biến chính
-
49'0-1Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Diogo Jota)
-
55'Alex Scott
Luis Sinisterra0-1 -
55'Lloyd Kelly
James Hill0-1 -
59'Lewis Cook0-1
-
64'0-1Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda -
64'0-1Ryan Jiro Gravenberch
Harvey Elliott -
66'0-1Conor Bradley
-
69'David Brooks
Justin Kluivert0-1 -
70'0-2Diogo Jota (Assist:Cody Gakpo)
-
79'0-3Diogo Jota (Assist:Conor Bradley)
-
83'0-3Bobby Clark
Curtis Jones -
83'0-3Owen Beck
Conor Bradley -
83'Kieffer Moore
Dominic Solanke0-3 -
83'Phillip Billing
Lewis Cook0-3 -
90'0-4Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Joseph Gomez)
-
90'0-4Kaide Gordon
Diogo Jota -
90'0-4Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
-
AFC Bournemouth vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-11Norberto Murara Neto23James Hill6Chris Mepham27Ilya Zabarnyi37Maximillian Aarons10Ryan Christie4Lewis Cook17Luis Sinisterra19Justin Kluivert16Marcus Tavernier9Dominic Solanke7Luis Fernando Diaz Marulanda20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro19Harvey Elliott10Alexis Mac Allister17Curtis Jones84Conor Bradley5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk2Joseph Gomez1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
29Phillip Billing14Alex Scott5Lloyd Kelly7David Brooks21Kieffer Moore13Emiliano Marcondes Camargo Hansen42Mark Travers26Gavin Kilkenny43Ben GreenwoodCody Gakpo 18Ryan Jiro Gravenberch 38Bobby Clark 42Kaide Gordon 49Owen Beck 63Caoimhin Kelleher 62Adrian San Miguel del Castillo 13James Mcconnell 53Jarell Quansah 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút4
-
-
12Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
328Số đường chuyền526
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu34
-
-
10Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công32
-
-
5Thay người5
-
-
18Đánh chặn8
-
-
26Ném biên23
-
-
27Cản phá thành công32
-
-
14Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
113Pha tấn công115
-
-
66Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh