Kết quả Arsenal vs Aston Villa, 22h30 ngày 14/04
Kết quả Arsenal vs Aston Villa
Kèo thẻ phạt ngon ăn Arsenal vs Aston Villa, 22h30 ngày 14/04
Đối đầu Arsenal vs Aston Villa
Lịch phát sóng Arsenal vs Aston Villa
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202422:30
-
Arsenal 30Aston Villa 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.02O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.25X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.82O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Aston Villa
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Arsenal vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
14'0-0Morgan Rogers
-
36'Benjamin William White0-0
-
45'Gabriel Dos Santos Magalhaes0-0
-
61'0-0Leon Bailey
Moussa Diaby -
63'Kai Havertz0-0
-
67'Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard0-0 -
67'Takehiro Tomiyasu
Benjamin William White0-0 -
79'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Gabriel Fernando de Jesus0-0 -
79'Emile Smith Rowe
Martin Odegaard0-0 -
80'0-0Alexandre Moreno Lopera
Nicolo Zaniolo -
84'0-1Leon Bailey (Assist:Lucas Digne)
-
87'Edward Nketiah
Olexandr Zinchenko0-1 -
87'0-2Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)
-
Arsenal vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya35Olexandr Zinchenko6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White29Kai Havertz41Declan Rice8Martin Odegaard19Leandro Trossard9Gabriel Fernando de Jesus7Bukayo Saka11Ollie Watkins19Moussa Diaby27Morgan Rogers22Nicolo Zaniolo7John McGinn8Youri Tielemans4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos14Pau Torres12Lucas Digne1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teodoro Martinelli Silva20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho18Takehiro Tomiyasu10Emile Smith Rowe14Edward Nketiah5Thomas Partey15Jakub Kiwior21Fabio Vieira1Aaron RamsdaleLeon Bailey 31Alexandre Moreno Lopera 15Jhon Durán 24Clement Lenglet 17Matthew Cash 2Robin Olsen 25Calum Chambers 16Kaine Hayden 29Tim Iroegbunam 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
ArsenalAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút5
-
-
7Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
445Số đường chuyền421
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị1
-
-
22Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người2
-
-
5Đánh chặn9
-
-
17Ném biên14
-
-
0Woodwork2
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
94Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh