Kết quả Arsenal vs Aston Villa, 22h30 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33

  • Arsenal vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Morgan Rogers
  • 36'
    Benjamin William White
    0-0
  • 45'
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    0-0
  • 61'
    0-0
     Leon Bailey
     Moussa Diaby
  • 63'
    Kai Havertz
    0-0
  • 67'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva  
    Leandro Trossard  
    0-0
  • 67'
    Takehiro Tomiyasu  
    Benjamin William White  
    0-0
  • 79'
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho  
    Gabriel Fernando de Jesus  
    0-0
  • 79'
    Emile Smith Rowe  
    Martin Odegaard  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Alexandre Moreno Lopera
     Nicolo Zaniolo
  • 84'
    0-1
    goal Leon Bailey (Assist:Lucas Digne)
  • 87'
    Edward Nketiah  
    Olexandr Zinchenko  
    0-1
  • 87'
    0-2
    goal Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)
  • Arsenal vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    35
    Olexandr Zinchenko
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    29
    Kai Havertz
    41
    Declan Rice
    8
    Martin Odegaard
    19
    Leandro Trossard
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    7
    Bukayo Saka
    11
    Ollie Watkins
    19
    Moussa Diaby
    27
    Morgan Rogers
    22
    Nicolo Zaniolo
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    1
    Damian Martinez
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    18Takehiro Tomiyasu
    10Emile Smith Rowe
    14Edward Nketiah
    5Thomas Partey
    15Jakub Kiwior
    21Fabio Vieira
    1Aaron Ramsdale
    Leon Bailey 31
    Alexandre Moreno Lopera 15
    Jhon Durán 24
    Clement Lenglet 17
    Matthew Cash 2
    Robin Olsen 25
    Calum Chambers 16
    Kaine Hayden 29
    Tim Iroegbunam 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation