Kết quả Arsenal vs Chelsea, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Arsenal vs Chelsea
Soi kèo nhà cái Arsenal vs Chelsea, 2h ngày 24/4
Đối đầu Arsenal vs Chelsea
Lịch phát sóng Arsenal vs Chelsea
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202402:00
-
Arsenal 25Chelsea 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 3
0.87U 3
0.871
1.44X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Chelsea
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Arsenal vs Chelsea: Diễn biến chính
-
4'Leandro Trossard (Assist:Declan Rice)1-0
-
42'1-0Alfie Gilchrist
-
43'1-0Marc Cucurella
-
45'Leandro Trossard1-0
-
52'Benjamin William White2-0
-
57'Kai Havertz (Assist:Martin Odegaard)3-0
-
65'Kai Havertz (Assist:Bukayo Saka)4-0
-
66'4-0Raheem Sterling
Mykhailo Mudryk -
67'4-0Trevoh Thomas Chalobah
Enzo Fernandez -
70'Benjamin William White (Assist:Martin Odegaard)5-0
-
72'Olexandr Zinchenko
Takehiro Tomiyasu5-0 -
72'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Thomas Partey5-0 -
72'Gabriel Fernando de Jesus
Kai Havertz5-0 -
72'Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard5-0 -
76'Benjamin William White5-0
-
78'5-0Thiago Emiliano da Silva
Alfie Gilchrist -
79'5-0Cesare Casadei
Noni Madueke -
82'Fabio Vieira
Bukayo Saka5-0
-
Arsenal vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya18Takehiro Tomiyasu6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White41Declan Rice5Thomas Partey8Martin Odegaard19Leandro Trossard29Kai Havertz7Bukayo Saka15Nicolas Jackson11Noni Madueke23Conor Gallagher10Mykhailo Mudryk8Enzo Fernandez25Moises Caicedo42Alfie Gilchrist2Axel Disasi5Benoit Badiashile Mukinayi3Marc Cucurella28Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho21Fabio Vieira35Olexandr Zinchenko15Jakub Kiwior1Aaron Ramsdale10Emile Smith Rowe14Edward NketiahThiago Emiliano da Silva 6Cesare Casadei 31Trevoh Thomas Chalobah 14Raheem Sterling 7Marcus Bettinelli 13Carney Chukwuemeka 17Deivid Washington 36Jimi Tauriainen 49Kiano Dyer 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
ArsenalChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
10Cản sút2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
495Số đường chuyền619
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
25Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
12Ném biên6
-
-
14Thử thách7
-
-
81Pha tấn công67
-
-
66Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh