Kết quả Arsenal vs Crystal Palace, 19h30 ngày 20/01
Kết quả Arsenal vs Crystal Palace
Kèo thẻ phạt ngon ăn Arsenal vs Crystal Palace, 19h30 ngày 20/01
Đối đầu Arsenal vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Arsenal vs Crystal Palace
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202419:30
-
Arsenal5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.28X
5.202
12.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21
-
Arsenal vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
11'Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Declan Rice)1-0
-
37'Dean Henderson(OW)2-0
-
59'Leandro Trossard (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)3-0
-
68'3-0David Ozoh
Will Hughes -
69'Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard3-0 -
69'Emile Smith Rowe
Kai Havertz3-0 -
73'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Declan Rice3-0 -
76'3-0Matheus Franca de Oliveira
Jeffrey Schlupp -
76'3-0Naouirou Ahamada
Nathaniel Clyne -
81'Edward Nketiah
Gabriel Fernando de Jesus3-0 -
81'Jakub Kiwior
Gabriel Dos Santos Magalhaes3-0 -
87'3-0James Tomkins
Marc Guehi -
90'Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Edward Nketiah)4-0
-
90'Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho)5-0
-
Arsenal vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya35Olexandr Zinchenko6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White29Kai Havertz41Declan Rice8Martin Odegaard19Leandro Trossard9Gabriel Fernando de Jesus7Bukayo Saka15Jeffrey Schlupp14Jean Philippe Mateta10Eberechi Eze17Nathaniel Clyne8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes3Tyrick Mitchell26Chris Richards16Joachim Andersen6Marc Guehi30Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teodoro Martinelli Silva20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho15Jakub Kiwior14Edward Nketiah10Emile Smith Rowe17Cedric Ricardo Alves Soares1Aaron Ramsdale24Reiss Nelson76Reuell WaltersMatheus Franca de Oliveira 11Naouirou Ahamada 29James Tomkins 5David Ozoh 52Odsonne Edouard 22Jairo Riedewald 44Samuel Johnstone 1Malcolm Ebiowei 23Omotayo Adaramola 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
ArsenalCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
561Số đường chuyền362
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị2
-
-
30Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn13
-
-
12Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công110
-
-
64Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh