Kết quả Aston Villa vs Brentford, 21h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32

  • Aston Villa vs Brentford: Diễn biến chính

  • 38'
    Ollie Watkins (Assist:John McGinn) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Mikkel Damsgaard
  • 46'
    Morgan Rogers (Assist:Youri Tielemans) goal 
    2-0
  • 53'
    2-0
    Yoane Wissa
  • 59'
    2-1
    goal Mathias Zanka Jorgensen (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 61'
    2-2
    goal Bryan Mbeumo (Assist:Sergio Reguilón)
  • 68'
    2-3
    goal Yoane Wissa (Assist:Sergio Reguilón)
  • 69'
    Nicolo Zaniolo  
    Morgan Rogers  
    2-3
  • 76'
    2-3
     Keane Lewis-Potter
     Sergio Reguilón
  • 80'
    Ollie Watkins goal 
    3-3
  • 81'
    3-3
     Yegor Yarmolyuk
     Yoane Wissa
  • 81'
    3-3
     Ivan Toney
     Mikkel Damsgaard
  • 84'
    Diego Carlos
    3-3
  • 86'
    3-3
     Frank Ogochukwu Onyeka
     Mathias Jensen
  • 86'
    3-3
     Neal Maupay
     Bryan Mbeumo
  • 90'
    Moussa Diaby  
    Leon Bailey  
    3-3
  • 90'
    Alexandre Moreno Lopera  
    Lucas Digne  
    3-3
  • 90'
    Jhon Durán  
    Youri Tielemans  
    3-3
  • 90'
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    3-3
  • Aston Villa vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-4-1-1
    1
    Damian Martinez
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    27
    Morgan Rogers
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    8
    Youri Tielemans
    31
    Leon Bailey
    7
    John McGinn
    11
    Ollie Watkins
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    8
    Mathias Jensen
    27
    Vitaly Janelt
    24
    Mikkel Damsgaard
    12
    Sergio Reguilón
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    1
    Mark Flekken
    Brentford3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Jhon Durán
    19Moussa Diaby
    22Nicolo Zaniolo
    15Alexandre Moreno Lopera
    25Robin Olsen
    16Calum Chambers
    29Kaine Hayden
    47Tim Iroegbunam
    71Omari Kellyman
    Neal Maupay 7
    Frank Ogochukwu Onyeka 15
    Keane Lewis-Potter 23
    Ivan Toney 17
    Yegor Yarmolyuk 33
    Thomas Strakosha 21
    Shandon Baptiste 26
    Saman Ghoddos 14
    Ji-soo Kim 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 559
    Số đường chuyền
    246
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation